MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QBS

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình - QBS>
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình (CTCP XNK Quảng Bình) được thành lập đầu năm 2007 và có trụ sở tại số 23, lô 1, khu 97 Bạch Đằng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, mã số doanh nghiệp 0200730878, trên cơ sở tách ra từ Công ty cổ phần Hảo Mỳ - một công ty đã có trên 30 năm kinh nghiệm kinh doanh thương mại nội địa về phân bón, hóa chất và nông sản.
Hạn chế giao dịch từ 23.5.2024
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:13/11/2014
Với Khối lượng (cp):32,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.2
Ngày giao dịch cuối cùng:11/05/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/05/2021
Với Khối lượng (cp):69,329,928
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):3.8
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 69,329,928
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/01/2017: Phát hành riêng lẻ 5,330,000
- 28/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 85%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.93
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.38
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    63,030
  • KLCP đang niêm yết:
    69,329,928
  • KLCP đang lưu hành:
    69,329,928
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 51,000 51,000 24,000 24,000
Giá vốn hàng bán 37,220 22,364 22,364 22,364
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,780 28,636 1,636 1,636
Lợi nhuận tài chính -51,415 23,887 -15,584 47,948
Lợi nhuận khác -86,907 -44,885 -176,594 298
Tổng lợi nhuận trước thuế -64,333,425 -571,723 -13,520,573 -747,515
Lợi nhuận sau thuế -64,333,425 -571,723 -13,520,573 -747,515
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -64,333,425 -571,723 -13,520,573 -747,515
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 326,093,644 325,485,117 311,853,497 310,400,643
Tổng tài sản 334,715,267 333,943,173 320,164,767 318,571,021
Nợ ngắn hạn 30,685,872 30,485,500 30,227,667 29,381,435
Tổng nợ 30,685,872 30,485,500 30,227,667 29,381,435
Vốn chủ sở hữu 304,029,396 303,457,673 289,937,100 289,189,585
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.