Doanh thu bán hàng và CCDV
|
32,925,952
|
33,934,258
|
31,044,223
|
26,858,027
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-37,890,521
|
-2,837,562
|
-10,516,630
|
-22,995,078
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-37,890,521
|
-2,837,562
|
-10,516,630
|
-20,438,307
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-37,890,521
|
-2,837,562
|
-10,516,630
|
-20,438,307
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
554,917,416
|
708,321,481
|
596,747,395
|
477,631,221
|
|