Doanh thu bán hàng và CCDV
|
16,985,828
|
17,716,506
|
24,261,174
|
27,054,111
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,241,597
|
8,802,611
|
12,366,643
|
11,338,070
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-185,265
|
1,555,631
|
5,229,331
|
9,626,546
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-185,265
|
1,555,631
|
5,229,331
|
8,928,070
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,065,588
|
4,719,291
|
7,286,640
|
5,425,626
|
|