MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD4

 Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 4 - SD4>
Công ty cổ phần Sông Đà 4 tiền thân là Công ty xây dựng thủy điện Miền Trung là đơn vị thành viên thuộc Tổng Công ty Sông Đà, được thành lập theo Quyết định số 447/Q Đ- BXD ngày 18/5/1989 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Lĩnh vực kinh doanh: xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, giao thông đường bộ, công trình công nghiệp dân dụng; thi công xây lắp đường dây và trạm biến áp; đầu tư xây dựng khu công nghiệp và đô thị;...
Cập nhật:
14:15 T4, 14/05/2025
2.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.3
  • Giá trần
    2.6
  • Giá sàn
    2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    2.3
  • Giá thấp nhất
    2.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/06/2008
Với Khối lượng (cp):7,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -4.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -4.06
  •        P/E :
    -0.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -0.65
  •        P/B:
    -3.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    760
  • KLCP đang niêm yết:
    10,300,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,300,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23.69
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,160,252 41,560,053 57,208,638 20,726,571
Giá vốn hàng bán 30,317,490 36,118,715 53,449,450 15,773,108
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -4,157,238 5,441,338 3,759,188 4,953,462
Lợi nhuận tài chính -8,908,625 -1,102,892 -8,295,367 -4,909,173
Lợi nhuận khác 130,925 -578,786 83,416 -132,473
Tổng lợi nhuận trước thuế -17,516,572 -594,702 -9,569,221 -4,053,725
Lợi nhuận sau thuế -17,516,572 -594,702 -9,569,221 -4,053,725
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -17,516,572 -594,702 -9,569,221 -4,053,725
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 656,934,199 644,323,117 602,012,436 567,139,671
Tổng tài sản 738,962,335 721,247,280 673,860,963 634,055,635
Nợ ngắn hạn 680,074,590 664,420,209 626,713,457 593,271,046
Tổng nợ 735,582,176 718,379,017 680,561,921 645,887,208
Vốn chủ sở hữu 3,380,159 2,868,263 -6,700,958 -11,831,573
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.