MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGI

 Công ty cổ phần Đầu tư SGI Holdings (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư SGI Holdings - SGI>
Sài Gòn 3 Group là tập đoàn đa ngành nghề, tập trung chính vào 3 lĩnh vực: sản xuất, tài chính, bất động sản với các công ty thành viên tiêu biểu cho 3 lĩnh vực trên bao gồm sở hữu 4 công ty con trực tiếp và 4 công ty con gián tiếp thông qua các công ty trực tiếp.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,464,700
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.30
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.49
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    130
  • KLCP đang niêm yết:
    75,464,700
  • KLCP đang lưu hành:
    75,464,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 606,686,278 495,230,790 555,487,435 584,276,444
Giá vốn hàng bán 487,838,346 399,754,232 452,767,226 505,432,808
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 113,758,765 90,294,588 93,320,575 71,550,181
Lợi nhuận tài chính 41,084,955 59,315,403 1,621,408 106,149,541
Lợi nhuận khác 53,988 5,206,666 -2,727,296 -5,345,755
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,960,391 70,007,610 -10,691,692 50,184,569
Lợi nhuận sau thuế 26,277,878 48,879,168 -15,627,356 37,766,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,079,324 34,939,982 -21,824,409 -6,817,041
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,471,455,968 3,960,902,576 4,974,021,232 5,453,162,854
Tổng tài sản 5,264,169,375 5,668,343,755 6,244,686,471 6,698,234,161
Nợ ngắn hạn 2,131,327,250 2,595,044,979 3,155,344,401 3,644,470,634
Tổng nợ 2,483,613,369 2,837,124,612 3,373,018,743 3,853,633,244
Vốn chủ sở hữu 2,780,556,006 2,831,219,144 2,871,667,728 2,844,600,918
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.