MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SLD

 Công ty Cổ phần Địa ốc Sacom (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Địa ốc Sacom - SLD>
SAMLAND hoạt động trên các lĩnh vực đầu tư & kinh doanh bất động sản, xây dựng công trình dân dụng và hạ tầng, kinh doanh dịch vụ quản lý tòa nhà. Với phương châm uy tín trong từng giao kết và chất lương trong từng sản phẩm, SAMLAND luôn không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh để mang đến các sản phẩm, dịch vụ chất lượng nhất cho quý khách hàng.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/08/2025
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.03
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.42
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    78,573,095
  • KLCP đang lưu hành:
    78,573,095
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2020 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,877,776 12,000
Giá vốn hàng bán 2,628,499 11,661
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,249,277 339
Lợi nhuận tài chính -2,263,736 3,119,176 3,308,226
Lợi nhuận khác -71,842 -52,778 -1,028,446
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,267,104 905,199 213,891
Lợi nhuận sau thuế -3,267,104 905,199 213,891
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,267,104 905,199 213,891
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 193,916,361 199,895,097 111,152,832
Tổng tài sản 893,752,851 899,477,858 843,533,981
Nợ ngắn hạn 156,971,852 158,212,257 64,377,211
Tổng nợ 159,075,852 160,292,257 103,597,211
Vốn chủ sở hữu 734,676,999 739,185,601 739,936,770
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.