MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSH

 Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes - SSH>
Công ty CP Phát triển Sunshine Homes (SSH) được thành lập tháng 03/2015, hoạt động chính trong lĩnh vực đầu tư kinh doanh bất động sản. Với tầm nhìn, sứ mệnh mang đến những giá trị "độc bản" - bền vững cho cộng đồng, Sunshine Homes đã và đang triển khai chiến lược phát triển các dự án BĐS công nghiệp, các đại đô thị thông minh - Smart City với tâm điểm là công dân điện tử, khát vọng góp phần kiến tạo một Việt Nam hưng thịnh.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 250,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2025: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 10/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.65
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.18
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40
  • KLCP đang niêm yết:
    375,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    974,787,308
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 64,884,746 2,020,446,999 186,917,681 138,124,288
Giá vốn hàng bán 23,338,953 1,219,837,538 103,217,839 138,609,183
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,545,794 800,609,461 83,699,843 -484,895
Lợi nhuận tài chính 13,452,126 -10,017,984 -11,718,400 -39,760,898
Lợi nhuận khác -10,043,154 -1,018,117 -2,417,073 -9,704,049
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,319,507 599,571,163 14,205,316 -243,066,612
Lợi nhuận sau thuế 7,795,030 475,374,535 2,749,377 -255,103,975
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,629,034 474,431,399 7,308,733 -250,410,896
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,425,335,247 8,784,083,388 7,433,700,228 8,369,182,917
Tổng tài sản 12,307,759,645 14,403,337,283 14,437,312,789 13,778,302,830
Nợ ngắn hạn 3,193,146,201 5,147,777,589 4,366,592,254 4,585,443,943
Tổng nợ 6,105,785,467 7,841,490,475 7,915,009,038 7,511,103,054
Vốn chủ sở hữu 6,201,974,178 6,561,846,809 6,522,303,751 6,267,199,776
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.