MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSH

 Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes - SSH>
Công ty CP Phát triển Sunshine Homes (SSH) được thành lập tháng 03/2015, hoạt động chính trong lĩnh vực đầu tư kinh doanh bất động sản. Với tầm nhìn, sứ mệnh mang đến những giá trị "độc bản" - bền vững cho cộng đồng, Sunshine Homes đã và đang triển khai chiến lược phát triển các dự án BĐS công nghiệp, các đại đô thị thông minh - Smart City với tâm điểm là công dân điện tử, khát vọng góp phần kiến tạo một Việt Nam hưng thịnh.
Cập nhật:
14:15 T4, 14/05/2025
87.90
  0.4 (0.46%)
Khối lượng
1,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    87.5
  • Giá trần
    100.6
  • Giá sàn
    74.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    88.4
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 250,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.19
  •        P/E :
    40.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.89
  •        P/B:
    5.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    29,496
  • KLCP đang niêm yết:
    375,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    375,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    32,962.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 623,983,040 64,884,746 2,020,446,999 186,917,681
Giá vốn hàng bán 242,527,592 23,338,953 1,219,837,538 103,217,839
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 381,455,449 41,545,794 800,609,461 83,699,843
Lợi nhuận tài chính -1,680,392 13,452,126 -10,017,984 -11,718,400
Lợi nhuận khác -6,849,534 -10,043,154 -1,018,117 -2,417,073
Tổng lợi nhuận trước thuế 294,885,738 11,319,507 599,571,163 14,205,316
Lợi nhuận sau thuế 235,259,808 7,795,030 475,374,535 2,749,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 217,351,085 10,629,034 474,431,399 7,308,733
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,561,274,216 6,425,335,247 8,784,083,388 7,433,700,228
Tổng tài sản 12,448,942,440 12,307,759,645 14,403,337,283 14,437,312,789
Nợ ngắn hạn 3,340,921,159 3,193,146,201 5,147,777,589 4,366,592,254
Tổng nợ 6,254,763,292 6,105,785,467 7,841,490,475 7,915,009,038
Vốn chủ sở hữu 6,194,179,148 6,201,974,178 6,561,846,809 6,522,303,751
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.