MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVG

 CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn (UpCOM)

CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn - SOVIGAZ - SVG
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn tiền thân là Công ty Hơi Kỹ Nghệ SOVIGAZ, được thành lập trên cơ sở sát nhập giữa Phân khu Việt Nam S.O.A.E.O và Công ty Việt Nam Hơi kỹ Nghệ từ năm 1974. Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 28/01/2015. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất khí công nghiệp, khí y tế; sản xuất que hàn các loại; sản xuất các hóa chất khá; lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp;...
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
5.60
  -0.2 (-3.45%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.8
  • Giá trần
    6.6
  • Giá sàn
    5
  • Giá mở cửa
    5.6
  • Giá cao nhất
    5.6
  • Giá thấp nhất
    5.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,350,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 12/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    502.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.33
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    270
  • KLCP đang niêm yết:
    29,350,000
  • KLCP đang lưu hành:
    29,350,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    164.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 57,397,560 59,936,483 60,712,462 59,456,801
Giá vốn hàng bán 48,124,466 54,096,064 52,503,454 50,171,068
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,272,594 5,840,419 8,208,312 9,284,473
Lợi nhuận tài chính -1,441,083 -1,382,516 -1,319,390 -1,253,787
Lợi nhuận khác -4,181 28,453 928,829 1,033,391
Tổng lợi nhuận trước thuế 68,862 -284,092 314,999 152,221
Lợi nhuận sau thuế 55,089 -284,092 251,999 77,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 55,089 -284,092 251,999 77,077
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 124,871,746 126,301,390 127,407,805 121,866,051
Tổng tài sản 401,839,286 403,044,060 400,993,789 390,658,466
Nợ ngắn hạn 78,931,659 78,603,214 76,628,944 68,519,827
Tổng nợ 98,792,298 100,267,392 97,965,122 87,552,721
Vốn chủ sở hữu 303,046,988 302,776,668 303,028,667 303,105,744
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.