MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZE

 Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi - SZE>
Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi tiền thân là Công ty Dịch vụ Môi trường Đô thị Biên Hòa được thành lập vào cuối năm 1994 trên cơ sở sáp nhập 02 đơn vị là Xí nghiệp Chế biến gỗ gia dụng và Công ty Vệ sinh thành phố Biên Hòa. Ngành nghề kinh doanh chính: Quét dọn đường phố, vĩa hè; Thu gom và xử lý chất thải rắn: Sinh hoạt, công nghiệp, y tế,...cho hộ gia đình, các tổ chức kinh tế - xã hội; Cung cấp dịch vụ lau dọn vệ sinh cho các tổ chức, cá nhân;...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.90
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.30
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    670
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 93,773,096 97,149,818 160,000,902 160,000,902
Giá vốn hàng bán 70,801,097 81,396,885 145,646,574 145,646,574
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,972,000 15,752,933 14,354,328 14,354,328
Lợi nhuận tài chính 185,377 357,355 231,972 231,972
Lợi nhuận khác 150,300 -688,948 117,255 117,255
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,282,440 9,632,339 6,137,370 6,137,370
Lợi nhuận sau thuế 10,275,686 7,433,838 4,580,980 4,580,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,275,686 7,433,838 4,580,980 4,580,980
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 272,865,732 293,818,172 260,581,048 260,581,048
Tổng tài sản 617,542,184 630,282,958 591,347,394 591,347,394
Nợ ngắn hạn 217,587,133 222,894,069 197,249,986 197,249,986
Tổng nợ 256,040,133 261,347,069 222,412,986 222,412,986
Vốn chủ sở hữu 361,502,051 368,935,889 368,934,408 368,934,408
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.