Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
TAN
Công ty cổ phần Cà phê Thuận An (UpCOM)
Công ty TNHH MTV cà phê Thuận An là Doanh nghiệp Nhà nước, tiền thân thuộc Xí nghiệp Liên hiệp Cà phê Đức Lập (trực thuộc LHXN cà phê Đăk Lắk), được thành lập từ năm 1978 sau ngày miền nam hoàn toàn giải phỏng.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
Giá tham chiếu
--
Giá trần
--
Giá sàn
--
P
Giá mở cửa
--
Giá cao nhất
--
Giá thấp nhất
--
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KL Mua
--
KL Bán
--
GT Mua
-- (Tỷ)
GT Bán
-- (Tỷ)
Room còn lại
--
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
57.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,343,505
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
27/09/2023
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
3.13
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
3.13
P/E :
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
13.78
P/B:
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,970
KLCP đang niêm yết:
1,613,690
KLCP đang lưu hành:
1,613,690
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
TAN: Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp - CTCP đã mua 0 CP
(26/08/2025 00:00)
TAN: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế, hóa đơn
(07/08/2025 00:00)
TAN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025
(25/07/2025 00:00)
TAN: Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp - CTCP đăng ký mua 200.000 CP
(22/07/2025 00:00)
TAN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
(13/05/2025 00:00)
TAN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
(07/05/2025 22:33)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
13/11
41.5
-0.50 (-1.19%)
4,400
182,600
12/11
42
1.00 (2.44%)
2,300
96,600
11/11
41
-1.00 (-2.38%)
600
24,600
10/11
42
2.00 (5.00%)
100
4,200
07/11
40
0.00 (0.00%)
400
16,000
06/11
40
1.00 (2.56%)
2,900
116,000
05/11
39
0.00 (0.00%)
2,500
97,500
04/11
39
0.50 (1.30%)
1,700
66,300
03/11
38.5
0.50 (1.32%)
2,400
92,400
31/10
38
1.00 (2.70%)
2,400
91,200
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2025
Doanh thu
28 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
6 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2025
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nông nghiệp / Cà phê
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
CFV
Upcom
21.10
(+0.00%)
1.5
13.8
CPA
Upcom
7.90
(+0.00%)
-0.7
-11.2
CTP
HNX
8.70
(-3.33%)
0.1
172.7
EPC
Upcom
6.40
(-14.67%)
-0.5
-12.1
FGL
Upcom
6.80
(+0.00%)
-0.5
-13.8
ILA
Upcom
5.30
(+0.00%)
0.3
20.1
PCF
Upcom
5.80
(+0.00%)
0.0
287.0
TAN
Upcom
42.00
(+1.20%)
3.1
13.4
TID
Upcom
24.50
(+0.00%)
4.1
6.0
<
1
>
Trang 1/1
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAA
HSX
0.9
7.9
8.7
4,549.1
ABR
HSX
1.1
13.8
12.8
244.0
BCM
HSX
1.1
66.8
58.9
94,081.5
CDC
HSX
1.2
27.6
23.0
413.4
CCI
HSX
1.2
25.6
22.0
534.1
CCL
HSX
1.1
6.4
6.1
504.3
DAH
HSX
1.1
3.7
3.5
646.7
DBC
HSX
1.1
26.1
23.2
6,969.7
DTL
HSX
1.2
14.7
12.6
1,612.8
DTT
HSX
0.9
15.0
16.3
108.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
>
Trang 1/17 (Tổng số 164 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/13/2025 11:56:03 AM
Giá cổ phiếu
0