MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDF

 Công ty Cổ phần Trung Đô (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Trung Đô - TDF>
CÔNG TY CỔ PHÂN TRUNGDO là đơn vị được chuyển đổi từ Doanh nghiệp nhà nước hạng I thuộc Tổng Công Ty Xây Dựng Hà Nội (HANCOPR). Tiền thân là Công ty Kiến Trúc Vinh, được thành lập ngày 31/8/1958.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/05/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 30/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/10/2020: Phát hành riêng lẻ 7,500,000
- 01/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/08/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.35
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.86
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 126,771,517 88,182,527 131,668,701 92,020,626
Giá vốn hàng bán 104,539,715 88,551,416 113,441,252 92,427,396
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,130,627 -1,090,724 17,838,203 -834,081
Lợi nhuận tài chính -8,862,048 -10,222,806 -10,446,851 -10,813,050
Lợi nhuận khác 36,619,158 -578,690 -628,626 -68,109
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,384,214 -20,246,255 644,843 -23,221,508
Lợi nhuận sau thuế 33,681,439 -21,188,600 273,505 -23,221,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 33,681,439 -21,188,600 273,505 -23,221,508
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 585,565,150 598,963,821 595,604,879 584,741,715
Tổng tài sản 1,582,200,875 1,580,183,634 1,562,483,096 1,545,814,692
Nợ ngắn hạn 440,564,695 468,329,165 465,260,910 474,428,465
Tổng nợ 816,226,621 836,861,110 818,946,012 825,558,283
Vốn chủ sở hữu 765,974,254 743,322,524 743,537,084 720,256,409
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.