MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

USD

 Công ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng (UpCOM)

CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng - USD
Tiền thân của Công ty là Công ty Quản lý Công trình Đô thị Thị xã Sóc Trăng được thành lập vào năm 1988 theo Quyết định số 537/QĐ.UBT.88 ngày 15/12/1988.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
18.80
  -0.4 (-2.08%)
Khối lượng
21,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.2
  • Giá trần
    22
  • Giá sàn
    16.4
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19
  • Giá thấp nhất
    18.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.4%
- 12/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.6%
- 19/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.4%
- 12/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.35%
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.4%
- 01/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.6%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.2%
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.60
  •        P/E :
    5.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.47
  •        P/B:
    1.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,836
  • KLCP đang niêm yết:
    5,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    105.28
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 146,514,580 186,543,356 192,345,665 216,960,655
Giá vốn hàng bán 108,556,159 143,127,445 145,835,094 168,392,899
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,958,422 43,415,911 46,510,571 48,567,756
Lợi nhuận tài chính 731,265 -1,198,710 -2,954,449 -2,371,961
Lợi nhuận khác -105,961 51,938 1,600 -177,308
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,149,660 21,465,803 21,891,173 23,451,388
Lợi nhuận sau thuế 15,801,595 18,371,913 19,170,284 20,145,581
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,801,595 18,371,913 19,170,284 20,145,581
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 143,061,580 130,522,911 139,605,575 156,902,616
Tổng tài sản 215,002,403 192,707,322 194,565,719 202,465,814
Nợ ngắn hạn 128,177,288 104,744,064 109,956,864 120,973,544
Tổng nợ 140,010,817 112,554,759 114,313,987 121,443,956
Vốn chủ sở hữu 74,991,586 80,152,563 80,251,732 81,021,857
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.