Thông tin giao dịch
VCR
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex tiền thân là Ban quản lý dự án Cái Giá – Cát Bà của Tổng Công ty Cổ phần XNK & Xây dựng Việt Nam (VINACONEX) được thành lập năm 2005. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư, kinh doanh bất động sản, bất động sản du lịch; quản lý dự án đầu tư xây dựng; cung cấp các dịch vụ kinh doanh bất động sản: môi giới, định giá, đấu giá quản lý...; kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế; kinh doanh nhà hàng, khách sạn, dịch vụ vui chơi giải trí.
Cập nhật:
14:15 T2, 24/03/2025
33.60
0.1 (0.3%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
33.5
-
Giá trần
38.5
-
Giá sàn
28.5
-
Giá mở cửa
33.5
-
Giá cao nhất
33.6
-
Giá thấp nhất
33.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 10/05/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 30,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 38.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
8.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
36,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
|
|
3,129,661
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
2,703,419
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
|
|
426,242
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
131
|
-10,740
|
-45,381
|
797
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-140,000
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,677,688
|
-6,162,175
|
-5,068,308
|
-5,922,979
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-4,677,688
|
-6,162,175
|
-5,068,308
|
-5,922,979
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,677,688
|
-6,162,175
|
-5,068,308
|
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
274,721,515
|
441,793,520
|
424,998,516
|
294,229,111
|
|
Tổng tài sản
|
4,884,160,790
|
5,024,805,022
|
5,171,646,891
|
5,182,957,330
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,910,602,270
|
2,286,355,501
|
2,438,265,678
|
1,753,583,879
|
|
Tổng nợ
|
3,284,283,213
|
3,431,089,620
|
3,582,999,797
|
3,600,233,443
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-494,512,272
|
1,593,715,402
|
1,588,647,094
|
1,582,723,887
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.