Doanh thu bán hàng và CCDV
|
47,609,081
|
69,304,845
|
70,223,961
|
114,140,499
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,696,573
|
29,838,282
|
28,682,788
|
19,893,023
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-707,385
|
-2,103,854
|
-1,722,885
|
10,781,248
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,746,414
|
-6,563,149
|
-3,290,215
|
4,764,833
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
517,597,235
|
529,769,327
|
540,793,076
|
517,634,971
|
|