MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGR

 Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIP (UpCOM)

Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIP - VIP GREENPORT - VGR
Công ty cổ phần Cảng Xanh Vip được thành lập ngày 28/10/2014 bởì 02 cổ đông lớn là Công ty cổ phần Container Việt Nam (Viconship Corp) vả Công ty cổ phần Vận tải Xăng Dầu Vipco với số vốn điểu lệ lả 450 tỷ đồng.
Cập nhật:
14:15 T5, 22/05/2025
61.00
  -3.2 (-4.98%)
Khối lượng
112,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    64.2
  • Giá trần
    73.8
  • Giá sàn
    54.6
  • Giá mở cửa
    64.1
  • Giá cao nhất
    64.1
  • Giá thấp nhất
    60.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -95,700
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    5.84 (Tỷ)
  • Room còn lại
    27.10 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 63,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 29/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.49
  •        P/E :
    10.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.49
  •        P/B:
    3.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,190
  • KLCP đang niêm yết:
    63,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    63,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,858.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 284,728,152 263,052,460 303,098,028 256,327,906
Giá vốn hàng bán 169,359,597 151,311,416 202,735,762 127,941,419
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 115,368,555 111,741,044 100,362,266 128,386,487
Lợi nhuận tài chính 6,973,716 3,435,748 4,446,819 5,207,052
Lợi nhuận khác 5,400 -47,405 -128,822 11,316,096
Tổng lợi nhuận trước thuế 103,941,925 92,512,243 88,312,009 125,979,706
Lợi nhuận sau thuế 92,745,932 83,092,137 70,468,391 111,255,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 92,745,932 83,092,137 70,468,391 111,255,012
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 607,591,374 617,446,671 716,871,518 802,272,588
Tổng tài sản 1,112,277,806 1,106,683,487 1,192,807,515 1,265,922,701
Nợ ngắn hạn 140,380,510 178,100,054 193,755,691 159,678,864
Tổng nợ 140,380,510 178,100,054 193,755,691 159,678,864
Vốn chủ sở hữu 971,897,296 928,583,433 999,051,824 1,106,243,837
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.