"Vua của các loại quả khô" ăn sống bổ thận, ăn chín bổ tỳ, còn là "khắc tinh của ung thư", giảm cholesterol hiệu quả
Theo Đông y, loại hạt này được mệnh danh là "vua của các loại quả khô" vì giúp lợi khí, nâng cao sức khỏe lá lách, bổ thận và tăng cường thể chất.
Trong cuốn "Dược liệu bản thảo" có ghi, hạt dẻ có vị ngọt tính ấm, có thể vào tỳ, vị và kinh mạch thận, trợ giúp quá trình chuyển hóa chất béo, đồng thời có công năng dưỡng khí, kiện tỳ ích vị, bồi bổ cơ thể, đặc biệt là đường tiêu hóa.
Chính vì thế, tuy ít được quan tâm so với các loại hạt khác như hạt óc chó, hạt bí, hạt hướng dương... nhưng thực tế, hạt dẻ lại được mệnh danh là "vua của các loại quả khô".
Hạt dẻ có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều chất dinh dưỡng phong phú như protein, carbohydrate, chất béo cũng như khoáng chất, vitamin C,… Hạt dẻ chữa thận yếu, bồi bổ chân tay, kích thích thận khí, bồi bổ ruột và dạ dày.
Hạt dẻ rất giàu kali, cũng như chất béo không bão hòa, vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác, cũng có lợi trong việc ngăn ngừa các bệnh tim mạch như tăng huyết áp và xơ cứng động mạch.
Hạt dẻ có thể làm ấm, nuôi dưỡng lá lách, tăng cường sinh lực của thận và cơ bắp, đồng thời có thể giảm đau nhức ở thắt lưng và đầu gối một cách hiệu quả.
Ăn hạt dẻ với số lượng vừa đủ một cách thường xuyên có thể đem lại tác dụng hữu ích cho sức khỏe của chúng ta. Cụ thể, dưới đây là những lợi ích tuyệt vời từ hạt dẻ cho sức khỏe tổng thể, theo Naturalnews.
Giá trị dinh dưỡng tuyệt vời của hạt dẻ
Chất chống oxy hóa, ngừa ung thư tuyệt vời
Hạt dẻ giàu chất chống oxy hóa giúp chống lão hóa da và cơ quan nội tạng. Chất chống oxy hóa có lợi vì chúng tiêu diệt các gốc tự do trên da và trong cơ thể.
Hoạt động chất chống oxy hóa của hạt dẻ cũng giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính như ung thư. Một nghiên cứu năm 2010 được công bố trên chuyên san Bioscience, Biotechnology and Biochemistry cho thấy chiết xuất từ hoa hạt dẻ thể hiện đặc tính chống oxy hóa và chống tạo hắc tố mạnh giúp kiểm soát nguy cơ ung thư.
Giữ nước cho cơ thể
Hạt dẻ có sự hiện diện của lượng kali và natri do đó giúp điều chỉnh cơ thể giữ nước.
Ổn định năng lượng
Trung bình hạt dẻ chứa 76 gam carbohydrate và 3 gam chất béo. Carbohydrate là chất quan trọng để cung cấp năng lượng cho cơ thể, và giúp ích cho chức năng hệ thần kinh.
Ngăn chặn thiếu máu
Bệnh thiếu máu thường xảy ra do thiếu sắt. Hạt dẻ rất hiệu quả trong việc làm giảm nguy cơ thiếu máu vì sự hiện diện của sắt và đồng trong hạt dẻ.
Xương khỏe mạnh
Đồng là một chất khoáng giúp nâng cao sức mạnh của xương, giúp hình thành hồng cầu và chức năng thần kinh và tăng cường hệ miễn dịch.
Trợ giúp hình thành hồng cầu
Hạt dẻ cũng giàu axit folic. Để hình thành hồng cầu và tổng hợp DNA, axit folic là rất cần thiết cho cơ thể. Tiêu thụ một ít hạt dẻ mỗi ngày sẽ cung cấp axit folic cần thiết cho sự hình thành của hồng cầu.
Giảm căng thẳng
Hạt dẻ có thể giúp giảm bớt căng thẳng nhờ sự hiện diện của chất chống stress. Kali có trong hạt dẻ giúp cơ thể kiểm soát và giữ mức huyết áp bình thường, góp phần nâng cao sức khỏe tim mạch tốt hơn mỗi ngày.
Tốt cho sức khỏe tim
Giàu chất dinh dưỡng, chất béo và chất chống oxy hóa mạnh, hạt dẻ bảo vệ cơ thể khỏi bệnh mãn tính liên quan đến tim. Do sự hiện diện của các axit béo omega-3, hạt dẻ hiệu quả trong việc làm giảm triglyceride và làm giảm nồng độ cholesterol xấu trong cơ thể.
Chống nhiễm khuẩn
Hạt dẻ có chứa nhiều vitamin C có tác dụng phòng ngừa và trị bệnh loãng xương, gân cốt đau nhức, chứng mệt mỏi. Ngoài ra, vitamin C còn có tác dụng không nhỏ trong việc phòng chống lão hóa, tăng sức đề kháng chống lại các tác nhân truyền nhiễm và loại bỏ các gốc tự do gây ung thư trong cơ thể.
Lưu ý khi chọn hạt dẻ tươi ngon
- Kẹp vỏ: Dùng tay nhéo nhẹ vỏ hạt dẻ, nếu mặt ngoài tương đối cứng nghĩa là quả đã già, nếu không thì quả bị teo lại.
- Ngửi: Dùng mũi ngửi, hạt dẻ tươi vào mùa sẽ có mùi nồng đậm, không hăng, nếu ngâm vào lọ thuốc sẽ có mùi thuốc thoang thoảng.
- Nhìn vào hình dạng: Hạt dẻ nên có một mặt bán nguyệt, một mặt dẹt. Thông thường, hạt dẻ có hình dạng này thì gần vỏ, có đủ ánh nắng nên ngọt hơn.
- Nhìn vào màu sắc: Hạt dẻ có màu giống sô-cô-la có thể là hạt già, nên chọn hạt dẻ có vỏ màu nâu đỏ tươi, trên bề mặt có vài sợi lông nhỏ mịn để chất lượng tốt hơn.
Những lưu ý quan trọng không thể bỏ qua khi ăn hạt dẻ
- Hạt dẻ có chứa hàm lượng carbonhydrate và năng lượng cao, do đó chỉ nên ăn với lượng vừa phải, khoảng 50 – 70gr mỗi tuần. Nếu ăn quá nhiều dễ đầy bụng và tăng cân.
- Người cao tuổi có chức năng tiêu hóa kém không nên ăn nhiều hạt dẻ. Trẻ nhỏ có thể bị hóc khi ăn hạt dẻ vì vậy bố mẹ nên cẩn trọng. Ngoài ra cần tránh cho trẻ ăn quá nhiều kẻo bị khó tiêu.
- Vì năng lượng của hạt dẻ tương đối cao, người bị bệnh tiểu đường hạn chế đến mức thấp nhất, đặc biệt là không nên ăn hạt dẻ rang đường.
- Người bị bệnh dạ dày cũng cần phải hạn chế ăn hạt dẻ. Việc ăn quá mức sẽ làm sản sinh nhiều axit dạ dày, làm tăng thêm gánh nặng cho dạ dày, từ đó dẫn đến xuất huyết dạ dày.
- Vì hạt dẻ chứa thành phần tinh bột là chủ yếu, ít chất xơ nên ăn nhiều có thể gây táo bón, người mắc chứng tiêu hóa cần cẩn trọng.
Phụ nữ số