MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTX

 Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam - CTX>
Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam được thành lập theo quyết định của Bộ trưởng Bộ xây dựng về việc thành lập Công ty Xây lắp, Xuất nhập khẩu vật liệu và Kỹ thuật xây dựng - tên viết tắt là CONSTREXIM. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi; hoạt động kinh doanh bất động sản...
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch từ 31.10.2022 do TCNY chậm nộp BCTC bán niên 2022 đã soát xét quá 45 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
14:15 T5, 12/06/2025
14.50
  0.3 (2.11%)
Khối lượng
72,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.2
  • Giá trần
    16.3
  • Giá sàn
    12.1
  • Giá mở cửa
    14.5
  • Giá cao nhất
    14.6
  • Giá thấp nhất
    13.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,453,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 199.416023
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.18
  •        P/E :
    81.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.91
  •        P/B:
    1.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    63,140
  • KLCP đang niêm yết:
    78,907,276
  • KLCP đang lưu hành:
    78,907,276
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,144.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,951,404 37,595,716 53,765,458 41,473,184
Giá vốn hàng bán 25,476,042 21,631,247 43,723,917 29,471,427
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,475,362 15,964,469 10,041,541 12,001,758
Lợi nhuận tài chính 385,799 -578,540 248,402 36,804
Lợi nhuận khác -58,959 95,508 13,007,739 -111,597
Tổng lợi nhuận trước thuế -730,537 2,894,004 9,330,999 2,554,521
Lợi nhuận sau thuế -775,855 2,217,792 7,662,119 1,832,967
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -763,125 2,217,924 7,703,276 1,833,030
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 554,702,072 548,966,487 526,429,026 511,270,593
Tổng tài sản 1,956,823,823 1,956,499,417 1,932,174,645 1,951,012,395
Nợ ngắn hạn 764,479,232 768,392,494 749,581,765 767,153,894
Tổng nợ 938,129,399 938,592,084 906,605,193 923,684,402
Vốn chủ sở hữu 1,018,694,424 1,017,907,333 1,025,569,452 1,027,327,994
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
n/a n/a 0.45 0.14
12.55 12.51 12.74 12.88
n/a n/a 17.78 n/a
-0.65 0.01 1.82 0.59
-1.45 0.02 3.52 1.11
27.64 -8.08 10.63 7.07
27.64 -8.08 33.57 30.52
54.82 53.35 48.26 46.88
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-160001.6k3.2k-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-4004080-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q3/24Q4/24Q1/2502040600 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k46.4 %47.2 %48 %48.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.