MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HLD

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND - HLD
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND là một đơn vị thành viên của Tổng công ty Đầu tƣ Phát triển Nhà và Đô thị (HUD), được thành lập tháng 08 năm 2007. Lĩnh vực kinh doanh: đầu tư phát triển khu dân cư, khu đô thị mới; xây dựng cải tạo nhà; xây dựng các khu trung tâm thương mại, siêu thị, văn phòng; kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng...
Ra khỏi cảnh báo từ 14.5.2025
Cập nhật:
15:05 T5, 19/06/2025
13.40
  0 (0%)
Khối lượng
61,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    13.4
  • Giá trần
    14.7
  • Giá sàn
    12.1
  • Giá mở cửa
    13.4
  • Giá cao nhất
    13.4
  • Giá thấp nhất
    13.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    25.72 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/03/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.75%
- 07/05/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 74%
- 06/12/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 58%
- 28/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 25/09/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 19/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.16
  •        P/E :
    74.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.98
  •        P/B:
    2.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    26,940
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    54,999,961
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    737.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,985,888 10,805,747 11,288,580 9,383,934
Giá vốn hàng bán 4,331,433 8,788,487 7,978,901 6,569,565
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -345,544 2,017,260 3,309,679 2,814,369
Lợi nhuận tài chính -1,214,692 -459,793 -122,081 -113,349
Lợi nhuận khác 15,653 1,218 6,935 37,957
Tổng lợi nhuận trước thuế 305,316 396,016 3,303,687 2,126,393
Lợi nhuận sau thuế 204,447 310,925 3,178,244 1,783,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 204,447 310,925 3,178,244 1,783,508
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 496,566,989 1,795,996,473 1,920,455,386 2,050,990,152
Tổng tài sản 592,187,804 1,889,790,247 2,022,238,725 2,152,445,160
Nợ ngắn hạn 63,551,727 1,339,751,045 1,052,694,820 624,400,475
Tổng nợ 166,865,368 1,464,374,685 1,594,707,820 1,723,519,623
Vốn chủ sở hữu 425,322,436 425,415,562 111,531,295 112,925,928
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.71 0.76 0.16 0.19
21.83 22.3 21.24 7.77
6.85 51.71 162.5 89.47
12.12 2.65 0.56 0.19
17.01 3.41 0.78 0.89
76.38 91.65 24.39 13.19
76.38 91.65 43.63 21.55
28.73 22.32 28.3 78.88
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %0.06 %0.12 %0.18 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004500 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25048120 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25048120 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %40 %80 %120 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.