MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

INN

 Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)

Công ty cổ phần Bao bì và In nông nghiệp được chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước và chính thức đi vào hoạt động với mô hình công ty Cổ phần từ ngày 01/07/2004. Hoạt động chính của Công ty: in sách báo tem nhãn bao bì và các tài liệu phục vụ cho mọi ngành kinh tế; kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư phục vụ ngành in; thiết kế tạo mẫu in, dịch vụ quảng cáo thương mại; dịch vụ kinh doanh bất động sản và văn phòng cho thuê.
Cập nhật:
15:15 T5, 12/06/2025
58.00
  1.3 (2.29%)
Khối lượng
2,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    56.7
  • Giá trần
    62.3
  • Giá sàn
    51.1
  • Giá mở cửa
    56.7
  • Giá cao nhất
    58
  • Giá thấp nhất
    56.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.40 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/12/2018: Phát hành cho CBCNV 720,000
- 21/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 16/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/08/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 03/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.48
  •        P/E :
    8.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    41.60
  •        P/B:
    1.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,120
  • KLCP đang niêm yết:
    18,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,958,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,041.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 376,134,087 451,378,687 567,231,928 373,412,018
Giá vốn hàng bán 305,763,533 373,529,122 474,400,796 301,130,423
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 70,370,553 77,849,565 92,821,587 72,170,099
Lợi nhuận tài chính 1,529,463 2,507,382 1,467,542 278,713
Lợi nhuận khác 117,532 606,499 241,345 97,061
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,081,332 34,676,484 37,238,772 31,462,932
Lợi nhuận sau thuế 26,465,066 27,741,187 35,619,986 26,570,345
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,465,066 27,741,187 35,619,986 26,570,345
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 764,010,303 681,666,832 795,699,180 606,954,886
Tổng tài sản 1,068,772,719 1,116,232,704 1,206,807,055 1,006,153,472
Nợ ngắn hạn 409,766,407 429,512,205 484,546,912 257,738,248
Tổng nợ 411,046,407 430,792,205 485,826,912 259,018,248
Vốn chủ sở hữu 657,726,312 685,440,499 720,980,144 747,135,224
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.55 3.75 5.25 6.03
28.82 30.56 36.58 40.15
9.86 10.21 8.51 9.12
8.36 6.32 n/a n/a
12.93 12.89 n/a 15.81
14.93 14.07 n/a 6.45
14.93 14.07 18.04 17.77
35.37 51 39.71 n/a
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k2.4 %2.6 %2.8 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009002.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006006 %6.4 %6.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060014.4 %16.8 %19.2 %21.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k24 %30 %36 %42 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.