MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJE

 Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 11 - SJE>
Tiền thân của Công ty là Đội điện,nước thuộc Công ty Xây dựng Thủy điện Thác Bà từ năm 1961. Đến năm 2002, với việc phát triển, đa dạng hóa ngành nghề,Công ty được đổi tên thành Công ty Sông Đà 11 và đến ngày 17/08/2004, Công ty được chuyển từ Doanh nghiệp nhà nước thành Công ty cổ phần. Lĩnh vực kinh doanh: xây lắp đường dây tải điện, trạm biến áp; xây dựng hệ thống cấp thoát nước; sản xuất kinh doanh các sản phẩm về cơ khí...
Cập nhật:
15:15 T3, 10/06/2025
21.00
  -0.1 (-0.47%)
Khối lượng
38,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.1
  • Giá trần
    23.2
  • Giá sàn
    19
  • Giá mở cửa
    21.2
  • Giá cao nhất
    21.2
  • Giá thấp nhất
    21
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.43 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 10/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 12/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 05/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/10/2013: Nhận thêm cổ phiếu (sáp nhập SEL), tỷ lệ 90%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.32
  •        P/E :
    3.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.69
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    57,680
  • KLCP đang niêm yết:
    24,168,711
  • KLCP đang lưu hành:
    24,168,711
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    507.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 934,022,786 598,063,682 695,799,842 209,733,951
Giá vốn hàng bán 810,411,371 536,577,073 587,098,121 140,742,574
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 123,611,416 61,486,610 108,701,721 68,991,377
Lợi nhuận tài chính -29,320,117 -29,658,483 -23,143,592 -21,643,691
Lợi nhuận khác 1,273,705 -510,419 -576,374 -605,190
Tổng lợi nhuận trước thuế 74,495,345 12,750,894 58,478,369 32,845,969
Lợi nhuận sau thuế 71,995,716 9,728,233 55,322,991 30,445,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 69,416,903 2,741,285 51,041,684 29,623,628
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,428,648,001 1,406,487,242 1,222,482,184 994,212,129
Tổng tài sản 2,777,804,140 2,861,660,144 2,668,935,449 2,639,568,627
Nợ ngắn hạn 1,424,694,919 1,459,581,742 1,272,460,558 989,406,284
Tổng nợ 1,935,920,206 2,008,352,438 1,763,206,252 1,717,136,090
Vốn chủ sở hữu 841,883,934 853,307,707 905,729,198 922,432,536
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2024
2.33 3.78 0.62 6.4
43.54 34.8 28.6 32.93
11.59 4.79 31.61 2.81
1.69 2.72 0.55 5.79
5.9 9.67 1.91 17.08
23.84 33.96 29.14 6.56
23.84 33.96 29.14 15.16
71.4 71.91 71 66.08
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k64 %68 %72 %76 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.