MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MDG

 Công ty Cổ phần miền Đông (HOSE)

Công ty Cổ phần miền Đông - MDG
CTCP Miền Đông là một doanh nghiệp Nhà nước hạng 1, trực thuộc Tổng công ty Xây dựng số 1. Tiền thân là công ty Xây dựng Thủy điện Trị An, được thành lập ngày 10/01/1986. Sau 07 năm hoạt động, Công ty xây dựng Thủy điện Trị An được thành lập lại và đổi tên thành Công ty xây dựng Miền Đông theo quyết định số 073A/BXD-TCLĐ ngày 18/03/1993 của Bộ xây dựng. Sau 20 năm hoạt động công ty Xây dựng Miền Đông chính thức chuyển thành CTCP theo quyết định số 325/QĐ-BXD, ngày 28 tháng 02 năm 2006 của Bộ xây dựng
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 8.4.2024 do LNST chưa pp tại 31.12.2023 trên BCTC kiểm toán năm 2023 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T6, 06/06/2025
12.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.9
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    12
  • Giá mở cửa
    12.9
  • Giá cao nhất
    12.9
  • Giá thấp nhất
    12.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    51.67 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.29
  •        P/E :
    5.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.89
  •        P/B:
    1.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100
  • KLCP đang niêm yết:
    10,889,031
  • KLCP đang lưu hành:
    10,324,781
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    133.19
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 47,907,885 69,327,440 42,393,823 42,393,823
Giá vốn hàng bán 32,811,672 41,905,259 30,973,698 30,973,698
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,096,213 27,413,089 11,407,718 11,407,718
Lợi nhuận tài chính -1,346,734 -1,283,489 -1,223,772 -1,223,772
Lợi nhuận khác -318,090 -409,504 -223,069 -223,069
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,774,297 14,269,055 2,816,454 2,816,454
Lợi nhuận sau thuế 3,774,297 14,269,055 2,816,454 2,816,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,774,297 14,269,055 2,816,454 2,816,454
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 233,513,625 224,863,873 183,335,689 183,335,689
Tổng tài sản 315,663,262 326,005,670 313,203,712 313,203,712
Nợ ngắn hạn 199,645,147 195,718,501 180,154,081 180,154,081
Tổng nợ 199,645,147 195,718,501 180,154,081 180,154,081
Vốn chủ sở hữu 116,018,115 130,287,169 133,049,632 133,049,632
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.85 1.52 -3.54 0.38
13.76 14.56 12.23 12.61
12.35 9.01 -3.97 31.58
2.51 4.27 -10.28 1.22
5.84 9.92 -28.9 3.05
12.01 22.63 -13.17 1.74
12.01 22.63 20.12 23.23
57.02 56.97 64.43 60.05
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q1/2501202403600 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q1/250501001500 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q1/2502550750 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q1/25025507520 %30 %40 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q1/25012024036055 %60 %65 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.