MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSI

 Công ty cổ phần Chứng khoán SSI (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán SSI
Ngày 30/12/1999: SSI được thành lập, đặt trụ sở chính tại TP. HCM và hoạt động với hai nghiệp vụ: Môi giới Chứng khoán và Tư vấn Đầu tư Chứng khoán. Vốn điều lệ ban đầu là 6.000.000.000 VNĐ. Tháng 12/2006: Cổ phiếu SSI đăng ký giao dịch tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Tháng 10/2007: SSI chính thức niêm yết tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh (nay là Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh)
Cập nhật:
06:34, T5, 12/06/2025
23.75
0.25 (1.06 %)
Khối lượng
9,439,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    23.5
  • Giá trần
    25.1
  • Giá sàn
    21.9
  • Giá mở cửa
    23.6
  • Giá cao nhất
    23.85
  • Giá thấp nhất
    23.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    19,600
  • KL Bán
    799500
  • GT Mua
    0.46 (Tỷ)
  • GT Bán
    18.95 (Tỷ)
  • Room còn lại
    65.39 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/06/1900
Với Khối lượng (cp):50,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):165.9
Ngày giao dịch cuối cùng:12/10/2007
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 285.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 79,999,917
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2025: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 23/09/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2024: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 20/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/03/2023: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 22/06/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2022: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 08/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 16.67%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Phát hành cho CBCNV 7,500,000
- 16/03/2021: Phát hành riêng lẻ 46,859,491
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 15/01/2020: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 04/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2018: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 04/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2017: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/12/2016: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 11/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2015: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 14/08/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 06/03/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 28/01/2015: Phát hành cho CBCNV 2,316,800
- 24/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2010: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 31/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.49
  •        P/E :
    15.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.10
  •        P/B:
    1.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21,949,510
  • KLCP đang niêm yết:
    1,953,863,918
  • KLCP đang lưu hành:
    1,971,872,450
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    46,733.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,307,044,473 2,028,136,748 2,221,274,988 2,159,272,712
Lợi nhuận tài chính -332,407,362 -345,007,034 -366,971,834 -435,380,295
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 1,059,488,842 986,616,815 554,769,763 1,047,063,626
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 848,448,788 793,996,177 438,363,785 843,993,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 848,518,040 794,515,584 427,738,166 843,994,525
Lợi nhuận khác -19,853 472,259 -1,340,489 1,713,103
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 67,557,580,592 64,283,674,695 70,932,391,912 81,293,962,686
Tổng tài sản 71,107,553,199 66,181,217,457 73,507,302,560 84,043,901,712
Nợ ngắn hạn 46,201,434,111 41,980,686,966 46,599,438,523 56,248,437,444
Tổng nợ 46,267,811,302 42,066,410,395 46,680,651,948 56,340,548,607
Vốn chủ sở hữu 24,839,741,896 24,114,807,062 26,826,650,612 27,703,353,104
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2023 Năm 2024
2.43 1.66 1.53 1.55
17.95 18.43 15.31 13.6
10.97 10.87 21.57 16.77
5.47 3.35 n/a 3.86
14.23 9.65 9.87 10.57
44.2 34.17 32.03 33.24
44.2 34.17 n/a n/a
61.57 65.24 n/a 63.5
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030k60k90k0.5 %0.75 %1 %1.25 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010k20k30k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.