MỚI NHẤT!
VNI: 0 0 0%
GTGD: 0.00 tỷ VNĐ
HNX: 0 0 0%
Shanghai
-4.54
3280.22
-0.14 %
SZSE Component B
-4.59
7944.74
-0.06 %
FTSE MIB
231.97
38295.69
0.61 %
PSI
40.32
6965.57
0.58 %
VinFast
0.05
3.5
1.45 %
WIG20
35.45
2811.07
1.28 %
BIST 100
86.94
9165.37
0.96 %
AEX-Index
10.3
898.05
1.16 %
ALL ORDINARIES
90.5
8456.2
1.08 %
Austrian Traded Index in EUR
9.75
4117.31
0.24 %
S&P/ASX 200
92.4
8238
1.13 %
Dow Jones Belgium (USD)
0.39
476.01
0.08 %
S&P BSE SENSEX
200.17
80501.99
0.25 %
Cboe UK 100
10.09
857.96
1.19 %
Budapest Stock Index
-767.09
92114.82
-0.83 %
IBOVESPA
-94.91
134972.06
-0.07 %
Dow Jones
349.89
41310.31
0.85 %
0
0 %
CAC 40
63.87
7773.95
0.83 %
FTSE 100
105.83
8602.63
1.25 %
DAX PERFORMANCE-INDEX
239.66
23057.84
1.05 %
S&P 500
39.85
5685.73
0.71 %
S&P/TSX Composite index
103.1
25032.74
0.41 %
HANG SENG INDEX
312.17
22504.68
1.41 %
IBEX 35...
14.2
13419.8
0.11 %
NASDAQ
103.02
17972.71
IDX COMPOSITE
4.62
6815.73
0.07 %
FTSE Bursa Malaysia KLCI
5.07
1542.49
0.33 %
KOSPI
2.88
2559.4
KOSPI 200
0.03
338.7
0.01 %
S&P/BMV IPC
-478.52
55824.28
-0.85 %
Euronext 100 Index
29.42
1548.97
1.94 %
Nikkei 225
149.49
36786.04
NIFTY 50
-6.7
24313.65
-0.03 %
NYSE (DJ)
343.64
19393.48
1.8 %
S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS
133.98
12308.14
1.1 %
XCSE:OMX Stockholm 30 Index
3.22
2462.54
0.13 %
Russell 2000
22.83
2020.57
1.14 %
SET_SET Index
-15.16
1198.65
-1.25 %
The CBOE S&P 500 Smile Index
-8.44
2375.61
-0.35 %
S&P 500 VIX
-418.83
17083.7
-2.39 %
STI Index
-6.57
3835.81
-0.17 %
ESTX 50 PR.EUR
79.96
5281.06
1.54 %
TA-125
7
2557.21
0.27 %
Tadawul All Shares Index
-121.65
11542.52
-1.04 %
TSEC weighted index
203.4
20737.48
0.99 %
CBOE Volatility Index
-0.92
22.71
-3.89 %
NYSE AMEX COMPOSITE INDEX
45.15
4998.96
0.91 %
Thông tin giao dịch
TCB (HoSE)
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank)
Trang doanh nghiệp chính thức
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 02-01-2025 của HSX
Báo lỗi
Báo lỗi dữ liệu
TCB
DU-LIEU
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
Đơn vị: 10,000 cổ phiếu
Giá tham chiếu
26.00
Giá trần
27.80
Giá sàn
24.20
Giá mở cửa
Giá cao nhất
26.60
Giá thấp nhất
NN Mua
Khối lượng
Giá trị
0.00
NN Bán
Room còn lại
EPS cơ bản * (nghìn đồng)
3.05
EPS pha loãng (nghìn đồng)
P/E
8.61
Giá trị sổ sách/ cp (nghìn đồng)
20,664.61
P/B
1.25
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
185,805.60
KLGD khớp lệnh TB 10 phiên
16,694,690
KLCP đang niêm yết
7,094,851,739
KLCP lưu hành
7,064,851,739
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Lịch trả cổ tức & tăng vốn
29/11/2024
Phát hành cho CBCNV 19,830,117
19/06/2024
Thưởng bằng Cổ tức, tỷ lệ 1:1
20/05/2024
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
19/11/2023
Phát hành cho CBCNV 5,272,297
28/08/2022
Phát hành cho CBCNV 6,323,716
14/09/2021
Phát hành cho CBCNV 6,008,568
14/12/2020
Phát hành cho CBCNV 4,766,268
10/10/2019
Phát hành cho CBCNV 3,547,802
04/07/2018
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:2
09/10/2017
Bán ưu đãi, tỷ lệ 10000:978
Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
Ngày hiển thị là ngày phát hành
Ông Hồ Hùng Anh