MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGRIBANK

 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2011 Quý 1- 2012 Quý 2- 2012 Quý 3- 2012 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 21,543,255,111 20,284,907,550 20,990,738,064 17,932,542,869
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,622,361,859 3,850,299,907 -1,075,849,164 2,827,215,255
Tổng chi phí 19,845,186,628 16,720,238,658 18,398,923,790 14,227,069,060
Lợi nhuận ròng(**) -2,898,100,417 3,830,841,361 -1,335,362,696 2,584,489,583
Xem đầy đủ
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 550,738,619,999 558,491,657,737 578,315,407,643 590,795,735,686
Tiền cho vay 430,631,369,081 453,231,561,808 461,893,323,783 473,977,690,597
Đầu tư chứng khoán 39,530,916,114 49,205,006,295 51,301,355,802 46,860,366,292
Góp vốn và đầu tư dài hạn 1,035,436,178 935,336,178 873,782,670 873,782,670
Tiền gửi 403,092,215,811 418,810,517,557 440,775,939,811 470,400,355,707
Vốn và các quỹ 34,309,998,829 41,911,864,102 40,537,602,362 40,830,387,979
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.