MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAF

 Ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Á (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 1,807,495,217 1,656,875,199 1,618,818,774 1,458,686,816
Tổng lợi nhuận trước thuế 183,684,326 110,702,203 175,492,143 -66,081,056
Tổng chi phí 1,413,656,055 1,498,457,073 1,377,178,352 1,420,389,234
Lợi nhuận ròng(**) 137,514,549 87,681,470 138,017,734 -76,225,085
Xem đầy đủ
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 72,242,180,466 79,475,398,044 78,546,192,520 83,652,667,485
Tiền cho vay 53,728,744,883 58,742,457,436 57,349,802,466 54,166,223,359
Đầu tư chứng khoán 5,018,941,404 6,222,827,166 6,612,516,976 12,973,407,568
Góp vốn và đầu tư dài hạn 314,723,358 252,159,073 264,283,497 282,809,910
Tiền gửi 60,939,515,297 69,503,565,380 69,890,288,809 75,254,228,406
Vốn và các quỹ 5,945,694,681 5,970,978,505 5,834,672,257 5,754,011,023
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.