MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAIABANK

 Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại Á (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2011 Quý 1- 2012 Quý 2- 2012 Quý 3- 2012 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 628,861,679 756,275,192 672,578,164 573,905,622
Tổng lợi nhuận trước thuế 119,482,924 115,912,947 86,728,459 63,260,870
Tổng chi phí 481,526,600 637,206,588 562,052,615 474,259,219
Lợi nhuận ròng(**) 119,482,924 95,723,326 68,641,286 60,997,961
Xem đầy đủ
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 19,239,345,374 22,168,054,466 19,753,472,174 19,227,190,358
Tiền cho vay 6,633,304,150 7,039,620,740 7,734,339,534 8,111,019,301
Đầu tư chứng khoán 2,077,935,153 2,508,681,735 3,269,069,781 2,845,994,420
Góp vốn và đầu tư dài hạn 196,521,377 38,144,615 38,144,615 38,144,615
Tiền gửi 13,807,735,267 17,175,803,177 14,920,619,644 14,065,665,950
Vốn và các quỹ 3,448,147,880 3,606,377,651 3,350,348,409 3,402,990,019
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.