MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2024 Quý 1-2025 Quý 2-2025 Quý 3-2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,172,738,968 81,267,811,569 41,895,184,772 49,507,034,712
I. Tài sản tài chính 79,787,949,569 76,732,663,449 38,063,156,915 46,101,878,161
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,180,275,214 66,427,839,643 27,215,112,940 36,434,867,574
1.1. Tiền 69,180,275,214 66,427,839,643 27,215,112,940 26,434,867,574
1.2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 9,197,336,236 9,197,290,636 9,197,309,836 9,197,377,536
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 114,411,857,455 114,411,857,455 114,411,857,455 114,411,857,455
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -114,411,857,455 -114,411,857,455 -114,411,857,455 -114,411,857,455
7. Các khoản phải thu
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán 190,287,500
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 29,414,601,830 29,437,287,094 29,459,318,041 29,439,434,446
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 531,326,573,464
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -560,042,405,194 -560,042,405,194 -560,042,405,194 -560,486,662,359
II.Tài sản ngắn hạn khác 4,384,789,399 4,535,148,120 3,832,027,857 3,405,156,551
1. Tạm ứng 680,000,000 102,000,000 10,000,000 10,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 342,715,125 1,045,073,846 433,953,583 290,214,514
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 405,514,055 431,514,055 431,514,055 148,381,818
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,956,560,219
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 52,199,741,658 50,833,560,515 50,864,369,981 51,307,840,300
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 32,844,094,986 32,575,764,330 32,617,400,880 32,399,719,012
1. Tài sản cố định hữu hình 12,441,827,094 12,305,087,457 12,387,606,257 12,296,369,385
- Nguyên giá 28,909,900,175 28,909,900,175 29,058,411,175 29,091,090,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,468,073,081 -16,604,812,718 -16,670,804,918 -16,794,720,790
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 20,402,267,892 20,270,676,873 20,229,794,623 20,103,349,627
- Nguyên giá 46,069,083,106 46,069,083,106 46,069,083,106 46,069,083,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,666,815,214 -25,798,406,233 -25,839,288,483 -25,965,733,479
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 19,355,646,672 18,257,796,185 18,246,969,101 18,908,121,288
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn 34,796,772 23,728,446 12,901,362 674,053,549
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 19,320,849,900 18,234,067,739 18,234,067,739 18,234,067,739
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 136,372,480,626 132,101,372,084 92,759,554,753 100,814,875,012
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,833,380,144 4,784,302,408 3,844,597,775 3,260,774,277
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4,833,380,144 4,784,302,408 3,844,597,775 3,260,774,277
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,098,166,452 1,052,995,789 1,053,282,019 1,051,943,340
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1,245,472,526 468,243,424 429,497,367 115,073,575
9. Người mua trả tiền trước 110,000,000 110,000,000 110,000,000 70,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57,185,494 55,318,830 45,185,096 85,095,474
11. Phải trả người lao động 743,841,416 633,180,083 493,408,768 475,899,943
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 84,653,885 82,737,885 93,139,885 98,046,885
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 280,195,942 247,961,968 106,220,211 150,850,631
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 276,743,092 1,196,743,092 576,743,092 276,743,092
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 937,121,337 937,121,337 937,121,337 937,121,337
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 131,539,100,482 127,317,069,676 88,914,956,978 97,554,100,735
I. Vốn chủ sở hữu 131,539,100,482 127,317,069,676 88,914,956,978 97,554,100,735
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 969,530,383,997 969,530,383,997 969,530,383,997 969,530,383,997
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 969,225,090,000 969,225,090,000 969,225,090,000 969,225,090,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -219,330,000 -219,330,000 -219,330,000 -219,330,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 524,623,997 524,623,997 524,623,997 524,623,997
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 10,724,210,951 10,724,210,951 10,724,210,951 10,724,210,951
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 11,263,566,694 11,263,566,694 11,263,566,694 11,263,566,694
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,417,921 14,417,921 14,417,921 14,417,921
7. Lợi nhuận chưa phân phối -859,993,479,081 -864,215,509,887 -902,617,622,585 -893,978,478,828
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -572,266,253,133 -576,488,238,339 -626,041,390,645 -634,128,845,200
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -287,727,225,948 -287,727,271,548 -276,576,231,940 -259,849,633,628
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,372,480,626 132,101,372,084 92,759,554,753 100,814,875,012
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 969,225,090,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.