|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
84,172,738,968 |
81,267,811,569 |
41,895,184,772 |
49,507,034,712 |
|
|
I. Tài sản tài chính
|
79,787,949,569 |
76,732,663,449 |
38,063,156,915 |
46,101,878,161 |
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
69,180,275,214 |
66,427,839,643 |
27,215,112,940 |
36,434,867,574 |
|
|
1.1. Tiền
|
69,180,275,214 |
66,427,839,643 |
27,215,112,940 |
26,434,867,574 |
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
10,000,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
9,197,336,236 |
9,197,290,636 |
9,197,309,836 |
9,197,377,536 |
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
114,411,857,455 |
114,411,857,455 |
114,411,857,455 |
114,411,857,455 |
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-114,411,857,455 |
-114,411,857,455 |
-114,411,857,455 |
-114,411,857,455 |
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
190,287,500 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
29,414,601,830 |
29,437,287,094 |
29,459,318,041 |
29,439,434,446 |
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
|
|
531,326,573,464 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-560,042,405,194 |
-560,042,405,194 |
-560,042,405,194 |
-560,486,662,359 |
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4,384,789,399 |
4,535,148,120 |
3,832,027,857 |
3,405,156,551 |
|
|
1. Tạm ứng
|
680,000,000 |
102,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
342,715,125 |
1,045,073,846 |
433,953,583 |
290,214,514 |
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
405,514,055 |
431,514,055 |
431,514,055 |
148,381,818 |
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
2,956,560,219 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
52,199,741,658 |
50,833,560,515 |
50,864,369,981 |
51,307,840,300 |
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
32,844,094,986 |
32,575,764,330 |
32,617,400,880 |
32,399,719,012 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,441,827,094 |
12,305,087,457 |
12,387,606,257 |
12,296,369,385 |
|
|
- Nguyên giá
|
28,909,900,175 |
28,909,900,175 |
29,058,411,175 |
29,091,090,175 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,468,073,081 |
-16,604,812,718 |
-16,670,804,918 |
-16,794,720,790 |
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,402,267,892 |
20,270,676,873 |
20,229,794,623 |
20,103,349,627 |
|
|
- Nguyên giá
|
46,069,083,106 |
46,069,083,106 |
46,069,083,106 |
46,069,083,106 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,666,815,214 |
-25,798,406,233 |
-25,839,288,483 |
-25,965,733,479 |
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
19,355,646,672 |
18,257,796,185 |
18,246,969,101 |
18,908,121,288 |
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
34,796,772 |
23,728,446 |
12,901,362 |
674,053,549 |
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
19,320,849,900 |
18,234,067,739 |
18,234,067,739 |
18,234,067,739 |
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
136,372,480,626 |
132,101,372,084 |
92,759,554,753 |
100,814,875,012 |
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,833,380,144 |
4,784,302,408 |
3,844,597,775 |
3,260,774,277 |
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4,833,380,144 |
4,784,302,408 |
3,844,597,775 |
3,260,774,277 |
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,098,166,452 |
1,052,995,789 |
1,053,282,019 |
1,051,943,340 |
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,245,472,526 |
468,243,424 |
429,497,367 |
115,073,575 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
70,000,000 |
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
57,185,494 |
55,318,830 |
45,185,096 |
85,095,474 |
|
|
11. Phải trả người lao động
|
743,841,416 |
633,180,083 |
493,408,768 |
475,899,943 |
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
84,653,885 |
82,737,885 |
93,139,885 |
98,046,885 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
280,195,942 |
247,961,968 |
106,220,211 |
150,850,631 |
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
276,743,092 |
1,196,743,092 |
576,743,092 |
276,743,092 |
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
937,121,337 |
937,121,337 |
937,121,337 |
937,121,337 |
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
131,539,100,482 |
127,317,069,676 |
88,914,956,978 |
97,554,100,735 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
131,539,100,482 |
127,317,069,676 |
88,914,956,978 |
97,554,100,735 |
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
969,530,383,997 |
969,530,383,997 |
969,530,383,997 |
969,530,383,997 |
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
969,225,090,000 |
969,225,090,000 |
969,225,090,000 |
969,225,090,000 |
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-219,330,000 |
-219,330,000 |
-219,330,000 |
-219,330,000 |
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
524,623,997 |
524,623,997 |
524,623,997 |
524,623,997 |
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
10,724,210,951 |
10,724,210,951 |
10,724,210,951 |
10,724,210,951 |
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
11,263,566,694 |
11,263,566,694 |
11,263,566,694 |
11,263,566,694 |
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
14,417,921 |
14,417,921 |
14,417,921 |
14,417,921 |
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-859,993,479,081 |
-864,215,509,887 |
-902,617,622,585 |
-893,978,478,828 |
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-572,266,253,133 |
-576,488,238,339 |
-626,041,390,645 |
-634,128,845,200 |
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-287,727,225,948 |
-287,727,271,548 |
-276,576,231,940 |
-259,849,633,628 |
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
136,372,480,626 |
132,101,372,084 |
92,759,554,753 |
100,814,875,012 |
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
|
|
969,225,090,000 |
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|