|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
372,014,950,000 |
372,039,857,905 |
375,326,509,892 |
311,292,074,875 |
|
|
I. Tài sản tài chính
|
370,231,240,000 |
370,748,664,810 |
374,370,659,426 |
308,784,302,725 |
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,507,370,000 |
14,931,810,326 |
27,459,205,222 |
4,366,206,304 |
|
|
1.1. Tiền
|
3,507,370,000 |
2,931,810,326 |
10,459,205,222 |
4,366,206,304 |
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
7,823,950,000 |
10,182,799,730 |
4,309,234,377 |
2,328,571,430 |
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
334,300,000,000 |
340,419,013,699 |
340,419,013,699 |
296,819,013,699 |
|
|
4. Các khoản cho vay
|
|
|
|
|
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
7,909,180,000 |
5,154,325,036 |
2,122,490,109 |
5,209,795,273 |
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
7,909,180,000 |
5,154,325,036 |
2,122,490,109 |
5,209,795,273 |
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
5,154,325,036 |
2,122,490,109 |
5,209,795,273 |
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
60,716,019 |
60,716,019 |
60,716,019 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
4,630,020,000 |
|
|
|
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,783,710,000 |
1,291,193,095 |
955,850,466 |
2,507,772,150 |
|
|
1. Tạm ứng
|
33,060,000 |
33,055,371 |
33,055,371 |
24,283,649 |
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,750,660,000 |
1,258,137,724 |
922,795,095 |
2,483,488,501 |
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
52,373,830,000 |
47,577,063,042 |
46,561,972,003 |
46,505,522,210 |
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
5,672,220,000 |
2,940,000,000 |
2,940,000,000 |
2,940,000,000 |
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
5,672,220,000 |
2,940,000,000 |
2,940,000,000 |
2,940,000,000 |
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
2,940,000,000 |
2,940,000,000 |
2,940,000,000 |
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,200,440,000 |
2,743,291,489 |
2,286,144,689 |
1,853,650,665 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47,170,000 |
41,277,600 |
35,380,800 |
29,484,000 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
18,431,251,607 |
18,431,251,607 |
18,431,251,607 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-18,389,974,007 |
-18,395,870,807 |
-18,401,767,607 |
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,153,260,000 |
2,702,013,889 |
2,250,763,889 |
1,824,166,665 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
20,849,916,470 |
20,849,916,470 |
20,849,916,470 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-18,147,902,581 |
-18,599,152,581 |
-19,025,749,805 |
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30,782,960,000 |
30,294,906,228 |
29,806,851,204 |
29,795,181,348 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
76,868,886,130 |
76,868,886,130 |
76,868,886,130 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-46,573,979,902 |
-47,062,034,926 |
-47,073,704,782 |
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
12,718,210,000 |
11,598,865,325 |
11,528,976,110 |
11,916,690,197 |
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
166,110,000 |
166,110,000 |
166,110,000 |
166,110,000 |
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,301,040,000 |
1,151,225,692 |
969,516,557 |
849,538,310 |
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
359,950,000 |
-111,819,920 |
|
507,692,334 |
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
10,891,110,000 |
10,393,349,553 |
10,393,349,553 |
10,393,349,553 |
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
424,388,770,000 |
419,616,920,947 |
421,888,481,895 |
357,797,597,085 |
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,757,260,000 |
3,453,046,092 |
69,913,100,100 |
8,033,226,022 |
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3,757,260,000 |
3,453,046,092 |
69,664,710,158 |
8,033,226,022 |
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
14,820,000 |
17,203,657 |
14,028,458 |
45,780,831 |
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
390,630,000 |
315,956,037 |
316,469,345 |
363,272,348 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,044,270,000 |
1,759,881,057 |
1,088,190,223 |
4,786,858,103 |
|
|
11. Phải trả người lao động
|
430,670,000 |
449,137,463 |
382,777,381 |
352,328,170 |
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
195,340,000 |
218,861,523 |
243,411,531 |
202,321,710 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
175,110,000 |
191,199,708 |
238,595,699 |
64,406,295 |
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
|
|
66,005,938,242 |
856,459,286 |
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
506,410,000 |
500,806,647 |
1,375,299,279 |
1,361,799,279 |
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
248,389,942 |
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
248,389,942 |
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
420,631,520,000 |
424,564,428,841 |
31,076,644,575 |
31,685,981,288 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
420,631,520,000 |
424,564,428,841 |
31,076,644,575 |
31,685,981,288 |
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
|
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
|
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
4,991,340,000 |
4,991,340,768 |
5,879,833,400 |
5,879,833,400 |
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4,991,340,000 |
4,991,340,768 |
5,879,833,400 |
5,879,833,400 |
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
80,649,040,000 |
84,581,947,305 |
19,316,977,775 |
19,926,314,488 |
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
79,061,600,000 |
80,628,817,957 |
16,480,746,749 |
19,077,595,783 |
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
1,587,430,000 |
3,953,129,348 |
2,836,231,026 |
848,718,705 |
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
424,388,770,000 |
428,017,474,933 |
100,989,744,675 |
39,719,207,310 |
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60,720,000 |
|
|
|
|