MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 292,882,890,023
a. Lãi bán các tài sản tài chính 208,520,042,572
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 62,229,422,996
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 6,266,309,757
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành 15,867,114,698
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 1,356,628,671
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 26,389,921,258
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,389,921,258
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
1.11. Thu nhập hoạt động khác 176,388,537
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 40,099,284,438
Cộng doanh thu hoạt động 591,793,914,053
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 205,316,537,359
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 105,559,685,029
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 236,178,740,554
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 207,916,208,583
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 27,611,866,303
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 650,665,668
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 1,392,420,092
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 60,056,525,583
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 519,097,609
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 164,728,036,679
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 1,839,399,333
2.12. Chi phí khác
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Cộng chi phí hoạt động 299,986,183,171
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 346,335,081
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 961,388,665
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 6,757,540
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1,314,481,286
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 281
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 281
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 624,099,377
4.2. Chi phí lãi vay 309,316,541
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 91,134,057,034
Cộng chi phí tài chính 933,415,918
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 60,482,620,780
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 231,706,175,470
8.1. Thu nhập khác 309,605
8.2. Chi phí khác 26,458
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 60,000,000
Cộng kết quả hoạt động khác 283,147
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1,356,628,671
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 231,706,458,617
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 95,470,597,479
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 136,235,861,138
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.