MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 51,711,640,000 341,023,156,753 285,648,271,282
a. Lãi bán các tài sản tài chính 48,572,590,000 341,575,407,367 283,090,118,418
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 3,019,310,000 -2,707,083,836 2,522,103,664
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 119,740,000 2,391,530,000 36,049,200
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành -236,696,778
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 5,493,226,801 7,295,234,047
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 28,303,780,000 47,048,576,717 53,913,746,980 44,590,551,986
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,662,590,000 46,770,809,051 54,470,281,374 44,086,065,274
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,358,810,000 277,767,666 -556,534,394 504,486,712
1.11. Thu nhập hoạt động khác 9,705,510,000 9,314,752,506 10,675,340,843 10,700,650,877
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 48,481,620,000 35,653,064,841 41,827,677,386
Cộng doanh thu hoạt động 539,910,290,000 673,613,601,297 883,359,267,669 812,834,513,291
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 172,885,380,000 182,570,932,491 216,680,087,173 200,506,382,715
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 172,885,380,000 182,570,932,491 216,719,684,972 178,930,922,544
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 24,253,000,000 102,164,386,934 286,883,896,815 235,537,946,250
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 24,133,150,000 101,419,536,117 286,488,810,166 234,911,245,660
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -518,310,000 56,938,136 -121,510,847 -329,895
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 638,160,000 657,349,225 516,597,496 627,030,485
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 3,357,880,000 4,337,786,516 5,453,587,498 4,666,032,028
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 130,818,470,000 136,027,625,291 136,448,055,796 114,251,218,472
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 9,720,000 374,997 374,997 374,997
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 1,356,019,106 4,356,503,266 2,261,996,551
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 219,726,860,000 261,729,245,988 266,306,082,397
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 5,090,390,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 6,083,605,440 20,508,394,560
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 5,376,176,509 5,773,871,099 5,943,796,168
2.12. Chi phí khác -426,900,000 -6,000,000 3,999,992 204,000,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 30,638,830,000 33,177,444,947 57,003,610,521
Cộng chi phí hoạt động 164,387,320,000 262,750,550,751 438,920,289,463 362,865,364,466
Tổng thu nhập toàn diện 6,083,605,440 20,508,394,560
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 92,664
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 884,660,000 2,248,227,451 1,252,419,504 1,482,855,919
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 884,660,000 2,248,227,451 1,252,512,168 1,482,855,919
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 337
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 10,000 10,553
4.2. Chi phí lãi vay 115,695,630,000 125,427,851,194 124,455,525,970 139,341,633,853
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 171,191,910,000 179,361,147,967 132,817,752,734
Cộng chi phí tài chính 115,695,630,000 125,427,851,194 124,455,536,523 139,341,633,853
V. CHI BÁN HÀNG 2,310,750,000 1,249,399,328 3,188,205,867 1,728,102,010
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 59,399,880,000 57,879,638,489 49,624,989,882 66,019,320,107
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 200,000,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 199,001,360,000 228,554,388,986 268,422,758,102 244,362,948,774
8.1. Thu nhập khác 2,265,380,000 1,066,116,263 2,171,076,051 733,985,927
8.2. Chi phí khác 77,580,000 996,041
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 13,080,000,000 3,740,000,000
Cộng kết quả hoạt động khác 2,187,800,000 1,065,120,222 2,171,076,051 733,985,927
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 5,056,420,000 8,659,866,330 7,295,234,047
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 201,189,160,000 229,619,509,208 270,593,834,153 245,096,934,701
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 197,651,540,000 228,230,670,879 273,416,103,920 220,999,040,971
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 3,537,610,000 1,388,838,329 -2,822,269,767 24,097,893,730
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -28,250,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.