MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2024 Quý 4-2024 Quý -1-2025 Quý 1-2025 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 1,520,953,048 460,224,204 6,871,103,441 -512,574,578
a. Lãi bán các tài sản tài chính 313,739,435 834,776,601 5,908,587,365 579,017,353
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 1,121,063,613 -701,029,517 894,266,076 -1,389,273,931
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 86,150,000 326,477,120 68,250,000 297,682,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 2,121,154,401 1,910,820,088 1,240,032,990 2,007,217,339
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN -2,610,815,913 -323,735,408 4,011,978,845 3,741,866,750
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,711,431,996 -348,615,052 4,495,484,340 4,172,990,142
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -899,383,917 24,879,644 -483,505,495 -431,123,392
1.11. Thu nhập hoạt động khác 332,504,585 556,386,850 480,617,407 398,546,397
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 9,449,233,877 10,895,112,531 13,615,739,023 10,918,040,700
Cộng doanh thu hoạt động 108,780,245,834 105,613,060,397 139,619,948,992 112,021,120,719
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN -10,683,122,400 -1,311,792,379 15,582,342,748 14,903,135,604
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu -10,683,122,400 -1,311,792,379 15,582,342,748 14,903,135,604
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 153,506,327 724,831,473 6,124,799,080 1,195,582,581
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 576,082,525 529,507,309 6,942,579,129 619,574,243
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -422,576,198 195,324,164 -817,780,049 576,008,338
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 1,125,154,706 926,685,319 1,820,906,943 1,186,042,408
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 38,833,291,190 35,280,085,137 39,798,414,244 34,316,230,986
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 349,378,825 465,703,862 372,295,879
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 64,116,597,143 62,563,737,682 81,305,383,257 71,029,124,662
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 2,012,194,534
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 2,209,476,528 201,304,817 1,360,580,730 2,106,631,334
2.12. Chi phí khác 977,339,963 -94,562,811 286,854,249 -360,473,447
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Cộng chi phí hoạt động 48,448,656,907 39,050,538,469 49,857,259,108 38,816,309,741
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 3,071,000,000 6,672,036,847 8,010,000,000 13,225,971,660
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 507,833,306 403,252,295 429,517,145 363,691,194
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 3,578,833,306 7,075,289,142 8,439,517,145 13,589,662,854
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) -71 -08 78 75
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 19,661,000,000 20,709,599,530 12,948,848,715 14,482,240,090
4.2. Chi phí lãi vay 31,220,865,588 28,833,575,725 37,859,976,609 25,752,600,520
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 31,239,802,780 29,226,779,042 36,052,527,419 28,180,766,199
Cộng chi phí tài chính 50,881,865,588 49,543,175,255 50,808,825,324 40,234,840,610
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 26,324,409,305 25,727,608,387 27,842,045,633 27,899,334,566
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG -13,295,852,660 -1,632,972,572 19,551,336,072 18,660,298,656
8.1. Thu nhập khác 132,271,015 8,426,689 152,408,355
8.2. Chi phí khác 130,356,668 10,981,904 109,422,834 15,296,302
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 54,545,455
Cộng kết quả hoạt động khác 1,914,347 -2,555,215 42,985,521 -15,296,302
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ -13,293,938,313 -1,635,527,787 19,594,321,593 18,645,002,354
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện -16,747,578,124 2,778,825,894 21,122,251,438 19,002,284,623
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 3,453,639,811 -4,414,353,681 -1,527,929,845 -357,282,269
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.