MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4-2024 Quý 1-2025 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 376,035,432,421 61,915,859,628 348,590,261,845 369,246,035,204
a. Lãi bán các tài sản tài chính 264,711,969,927 137,810,653,021 186,779,154,059 240,598,268,095
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 78,622,700,836 -148,716,771,296 83,361,702,216 94,307,734,548
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 32,700,761,658 72,821,977,903 78,449,405,570 34,340,032,561
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 3,003,948,059
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 80,694,527,860 5,055,768,950 49,432,132,864 62,933,469,322
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 70,596,341,775 51,828,534,413 35,988,444,975 37,191,133,811
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,098,186,085 -46,772,765,463 13,443,687,889 25,742,335,511
1.11. Thu nhập hoạt động khác 491,945,370 1,205,003,010 653,970,914 117,289,188
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 3,113,013,698 6,364,383,561 3,215,753,425 455,479,452
Cộng doanh thu hoạt động 599,420,756,149 279,107,638,734 551,216,301,300 561,528,807,640
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 354,243,862,929 72,246,704,967 232,668,255,733 262,810,250,280
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 354,160,895,067 68,992,358,100 232,470,603,049 262,752,614,488
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 44,904,910,375 106,705,901,364 108,073,396,222 120,635,986,487
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 16,088,225,474 21,090,721,865 90,724,444,914 153,995,297,592
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 28,131,770,408 85,147,056,021 16,143,262,772 -34,403,943,007
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 684,914,493 468,123,478 1,205,688,536 1,044,631,902
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 2,913,749,059 5,463,894,488 24,902,539,626 3,900,428,255
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 52,962,796,208 41,255,852,485 51,554,499,229 45,253,099,802
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 1,685,472,021 1,400,814,559 2,910,618,096 755,635,138
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 3,973,382,310 3,306,775,601 7,033,958,978 3,394,712,828
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 141,457,724,701 110,421,270,561 125,374,315,529 127,992,709,499
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -9,632,400,000 -31,767,362,400 -47,566,084,500 163,263,856,800
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 2,820,104,257 2,796,770,765 2,878,679,849 2,895,405,349
2.12. Chi phí khác 18,841,691,931 2,043,008,144 5,036,573,360 2,781,329,770
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 26,792,403,000
Cộng chi phí hoạt động 128,102,106,161 162,973,017,406 202,390,265,360 179,616,597,629
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 672,488,005 619,975,300 1,714,055,988 548,232,367
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 672,488,005 619,975,300 1,714,055,988 548,232,367
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 436 85 286 323
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 13,457,348,548 14,620,428,696 23,632,715,813 26,571,795,542
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 67,272,071,278 49,223,837,639 53,591,168,056 52,037,960,052
Cộng chi phí tài chính 13,457,348,548 14,620,428,696 23,632,715,813 26,571,795,542
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 26,719,362,638 23,424,150,014 45,694,608,552 30,146,076,886
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 2,727,272,727 5,904,704,545 120,000,000 540,000,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 431,814,426,807 78,710,017,918 281,212,767,563 325,742,569,950
8.1. Thu nhập khác 3,123,976,081 -1,407,544,001 887,621,034 1,149,653
8.2. Chi phí khác 12,099 01
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 4,873,804,204 11,272,280,672 16,301,772,063 7,522,963,680
Cộng kết quả hoạt động khác 3,123,963,982 -1,407,544,001 887,621,034 1,149,652
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 3,449,491,750 3,003,948,059 3,369,059,468 3,616,370,565
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 434,938,390,789 77,302,473,917 282,100,388,597 325,743,719,602
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 384,364,492,499 307,911,954,367 214,684,296,469 196,974,406,255
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 50,573,898,290 -230,609,480,450 67,416,092,128 128,769,313,347
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.