TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
17,174,448,620,000 |
19,458,498,860,847 |
23,009,916,452,730 |
20,322,217,963,459 |
|
I. Tài sản tài chính
|
16,979,554,560,000 |
19,197,280,192,757 |
22,609,415,802,879 |
20,188,143,737,526 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
787,897,820,000 |
1,040,594,399,692 |
3,903,157,759,657 |
2,543,516,547,760 |
|
1.1. Tiền
|
537,897,820,000 |
1,040,594,399,692 |
3,888,157,759,657 |
2,543,516,547,760 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
250,000,000,000 |
|
15,000,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
122,137,630,000 |
839,129,200,975 |
1,007,406,220,282 |
476,160,607,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
380,900,000,000 |
357,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
7,992,468,350,000 |
8,572,775,958,577 |
7,946,525,586,856 |
10,111,540,143,460 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
6,603,829,150,000 |
7,687,419,572,765 |
8,513,373,482,455 |
6,513,349,756,555 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,169,830,000 |
-2,169,825,587 |
-2,169,825,587 |
-2,169,825,587 |
|
7. Các khoản phải thu
|
848,567,540,000 |
619,608,093,257 |
910,272,326,279 |
211,689,405,155 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
745,348,460,000 |
561,222,245,200 |
836,730,488,080 |
128,322,080,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
103,219,080,000 |
58,385,848,057 |
73,541,838,199 |
83,367,325,155 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
58,385,848,057 |
73,541,838,199 |
83,367,325,155 |
|
Trả trước cho người bán
|
|
62,526,954,144 |
|
1,943,621,433 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
31,212,900,000 |
33,616,288,934 |
32,925,844,386 |
35,333,931,750 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
227,931,440,000 |
|
|
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-13,220,450,000 |
-13,220,450,000 |
-13,220,450,000 |
-13,220,450,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
194,894,060,000 |
261,218,668,090 |
400,500,649,851 |
134,074,225,933 |
|
1. Tạm ứng
|
83,000,000 |
132,177,490 |
117,690,584 |
93,050,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
337,020,000 |
350,862,443 |
238,517,183 |
175,044,084 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
45,268,850,000 |
30,915,355,057 |
25,821,580,884 |
11,431,270,649 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,948,000,000 |
1,948,000,000 |
1,948,000,000 |
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
372,374,861,200 |
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
227,872,273,100 |
|
122,374,861,200 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
147,257,190,000 |
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
80,686,040,000 |
86,105,265,555 |
95,455,335,905 |
92,945,134,178 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
23,425,610,000 |
21,879,259,104 |
32,024,143,832 |
29,222,696,224 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,725,810,000 |
14,438,956,399 |
25,038,030,423 |
22,690,772,111 |
|
- Nguyên giá
|
|
83,362,786,298 |
96,066,731,571 |
96,158,731,571 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-68,923,829,899 |
-71,028,701,148 |
-73,467,959,460 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,699,800,000 |
7,440,302,705 |
6,986,113,409 |
6,531,924,113 |
|
- Nguyên giá
|
|
58,519,318,486 |
58,519,318,486 |
58,519,318,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-51,079,015,781 |
-51,533,205,077 |
-51,987,394,373 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,649,600,000 |
10,206,508,800 |
10,206,508,800 |
11,800,961,428 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
51,610,830,000 |
54,019,497,651 |
53,224,683,273 |
51,921,476,526 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
8,571,240,000 |
8,673,707,064 |
8,011,007,064 |
8,079,207,064 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,943,880,000 |
9,017,164,629 |
8,879,984,392 |
7,503,462,322 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
24,941,480,000 |
26,170,889,959 |
26,170,889,959 |
26,170,889,959 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,154,230,000 |
10,157,735,999 |
|
10,167,917,181 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,255,134,660,000 |
19,544,604,126,402 |
23,105,371,788,635 |
20,415,163,097,637 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
9,883,905,150,000 |
11,367,295,476,918 |
14,246,851,580,952 |
11,773,110,802,191 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
9,465,772,070,000 |
10,805,008,051,040 |
13,597,525,115,321 |
11,178,395,558,143 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
8,979,275,000,000 |
10,239,557,000,000 |
12,392,104,000,000 |
10,832,654,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
8,979,275,000,000 |
10,239,557,000,000 |
12,392,104,000,000 |
10,832,654,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
13,208,880,000 |
39,742,587,935 |
17,092,130,924 |
14,237,282,250 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
159,638,300,000 |
164,194,935,800 |
788,751,238,500 |
498,633,500 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
378,320,000 |
1,083,817,322 |
1,753,351,687 |
4,431,803,623 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30,619,100,000 |
74,060,317,080 |
96,370,378,026 |
74,278,630,019 |
|
11. Phải trả người lao động
|
99,745,360,000 |
72,587,843,948 |
97,449,180,415 |
187,552,475,950 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
66,606,900 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
47,274,670,000 |
74,319,319,587 |
72,551,148,633 |
52,796,867,885 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
15,632,450,000 |
19,462,229,368 |
11,387,080,236 |
11,945,864,916 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
418,133,080,000 |
562,287,425,878 |
649,326,465,631 |
594,715,244,048 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
418,133,080,000 |
562,287,425,878 |
649,326,465,631 |
594,715,244,048 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7,371,229,510,000 |
8,177,308,649,484 |
8,858,520,207,683 |
8,642,052,295,446 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,371,229,510,000 |
8,177,308,649,484 |
8,858,520,207,683 |
8,642,052,295,446 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,388,500,200,000 |
4,388,500,198,000 |
4,441,300,198,000 |
5,753,494,800,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4,375,000,000,000 |
|
4,419,000,000,000 |
5,744,694,800,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,500,200,000 |
13,500,198,000 |
22,300,198,000 |
8,800,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
1,607,735,800,000 |
2,216,058,477,159 |
2,565,263,355,461 |
2,310,203,218,049 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
67,496,330,000 |
67,496,330,852 |
67,496,330,852 |
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,307,497,180,000 |
1,505,253,643,473 |
1,784,460,323,370 |
578,354,277,397 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,307,134,590,000 |
1,499,393,245,986 |
1,791,390,980,592 |
576,621,846,552 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
362,590,000 |
5,860,397,487 |
-6,930,657,222 |
1,732,430,845 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
17,255,134,660,000 |
19,544,604,126,402 |
23,105,371,788,635 |
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
4,375,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|