MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,174,448,620,000 19,458,498,860,847 23,009,916,452,730 20,322,217,963,459
I. Tài sản tài chính 16,979,554,560,000 19,197,280,192,757 22,609,415,802,879 20,188,143,737,526
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 787,897,820,000 1,040,594,399,692 3,903,157,759,657 2,543,516,547,760
1.1. Tiền 537,897,820,000 1,040,594,399,692 3,888,157,759,657 2,543,516,547,760
1.2. Các khoản tương đương tiền 250,000,000,000 15,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 122,137,630,000 839,129,200,975 1,007,406,220,282 476,160,607,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 380,900,000,000 357,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
4. Các khoản cho vay 7,992,468,350,000 8,572,775,958,577 7,946,525,586,856 10,111,540,143,460
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 6,603,829,150,000 7,687,419,572,765 8,513,373,482,455 6,513,349,756,555
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,169,830,000 -2,169,825,587 -2,169,825,587 -2,169,825,587
7. Các khoản phải thu 848,567,540,000 619,608,093,257 910,272,326,279 211,689,405,155
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 745,348,460,000 561,222,245,200 836,730,488,080 128,322,080,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 103,219,080,000 58,385,848,057 73,541,838,199 83,367,325,155
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 58,385,848,057 73,541,838,199 83,367,325,155
Trả trước cho người bán 62,526,954,144 1,943,621,433
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 31,212,900,000 33,616,288,934 32,925,844,386 35,333,931,750
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 227,931,440,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -13,220,450,000 -13,220,450,000 -13,220,450,000 -13,220,450,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 194,894,060,000 261,218,668,090 400,500,649,851 134,074,225,933
1. Tạm ứng 83,000,000 132,177,490 117,690,584 93,050,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 337,020,000 350,862,443 238,517,183 175,044,084
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,268,850,000 30,915,355,057 25,821,580,884 11,431,270,649
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,948,000,000 1,948,000,000 1,948,000,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 372,374,861,200
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 227,872,273,100 122,374,861,200
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 147,257,190,000
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 80,686,040,000 86,105,265,555 95,455,335,905 92,945,134,178
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 23,425,610,000 21,879,259,104 32,024,143,832 29,222,696,224
1. Tài sản cố định hữu hình 15,725,810,000 14,438,956,399 25,038,030,423 22,690,772,111
- Nguyên giá 83,362,786,298 96,066,731,571 96,158,731,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,923,829,899 -71,028,701,148 -73,467,959,460
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 7,699,800,000 7,440,302,705 6,986,113,409 6,531,924,113
- Nguyên giá 58,519,318,486 58,519,318,486 58,519,318,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,079,015,781 -51,533,205,077 -51,987,394,373
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,649,600,000 10,206,508,800 10,206,508,800 11,800,961,428
V. Tài sản dài hạn khác 51,610,830,000 54,019,497,651 53,224,683,273 51,921,476,526
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 8,571,240,000 8,673,707,064 8,011,007,064 8,079,207,064
2. Chi phí trả trước dài hạn 7,943,880,000 9,017,164,629 8,879,984,392 7,503,462,322
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 24,941,480,000 26,170,889,959 26,170,889,959 26,170,889,959
5. Tài sản dài hạn khác 10,154,230,000 10,157,735,999 10,167,917,181
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,255,134,660,000 19,544,604,126,402 23,105,371,788,635 20,415,163,097,637
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,883,905,150,000 11,367,295,476,918 14,246,851,580,952 11,773,110,802,191
I. Nợ phải trả ngắn hạn 9,465,772,070,000 10,805,008,051,040 13,597,525,115,321 11,178,395,558,143
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 8,979,275,000,000 10,239,557,000,000 12,392,104,000,000 10,832,654,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 8,979,275,000,000 10,239,557,000,000 12,392,104,000,000 10,832,654,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 13,208,880,000 39,742,587,935 17,092,130,924 14,237,282,250
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 159,638,300,000 164,194,935,800 788,751,238,500 498,633,500
9. Người mua trả tiền trước 378,320,000 1,083,817,322 1,753,351,687 4,431,803,623
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,619,100,000 74,060,317,080 96,370,378,026 74,278,630,019
11. Phải trả người lao động 99,745,360,000 72,587,843,948 97,449,180,415 187,552,475,950
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 66,606,900
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,274,670,000 74,319,319,587 72,551,148,633 52,796,867,885
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 15,632,450,000 19,462,229,368 11,387,080,236 11,945,864,916
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 418,133,080,000 562,287,425,878 649,326,465,631 594,715,244,048
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 418,133,080,000 562,287,425,878 649,326,465,631 594,715,244,048
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,371,229,510,000 8,177,308,649,484 8,858,520,207,683 8,642,052,295,446
I. Vốn chủ sở hữu 7,371,229,510,000 8,177,308,649,484 8,858,520,207,683 8,642,052,295,446
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,388,500,200,000 4,388,500,198,000 4,441,300,198,000 5,753,494,800,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,375,000,000,000 4,419,000,000,000 5,744,694,800,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 13,500,200,000 13,500,198,000 22,300,198,000 8,800,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 1,607,735,800,000 2,216,058,477,159 2,565,263,355,461 2,310,203,218,049
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 67,496,330,000 67,496,330,852 67,496,330,852
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1,307,497,180,000 1,505,253,643,473 1,784,460,323,370 578,354,277,397
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1,307,134,590,000 1,499,393,245,986 1,791,390,980,592 576,621,846,552
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 362,590,000 5,860,397,487 -6,930,657,222 1,732,430,845
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,255,134,660,000 19,544,604,126,402 23,105,371,788,635
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 4,375,000,000,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.