MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4-2024 Quý 1-2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,840,743,212,678 2,414,130,427,283 2,849,190,933,056 3,654,209,468,198
I. Tài sản tài chính 1,834,182,737,799 2,407,995,361,329 2,842,983,984,864 3,649,833,951,874
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 151,486,157,582 131,751,394,909 157,302,427,344 97,842,988,101
1.1. Tiền 151,486,157,582 131,751,394,909 157,302,427,344 97,842,988,101
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 156,093,021,000 222,405,492,820 111,684,383,400 376,204,378,220
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 689,000,000,000 1,106,000,000,000 1,626,000,000,000 1,981,000,000,000
4. Các khoản cho vay 808,529,860,112 905,973,138,849 926,070,672,965 1,146,445,646,757
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -14,105,283,508 -14,232,927,453 -14,266,864,753 -14,183,632,903
7. Các khoản phải thu 42,749,333,031 55,659,360,342 35,877,673,140 59,444,038,381
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 42,749,333,031 55,659,360,342 35,877,673,140 59,444,038,381
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 11,866,993,305 10,579,415,132 10,591,275,878 12,591,364,413
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 30,882,339,726 45,079,945,210 25,286,397,262 46,852,673,968
Trả trước cho người bán 178,042,295 170,979,743 143,350,812 2,869,349,008
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 251,607,287 267,922,119 172,341,956 211,184,310
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 6,560,474,879 6,135,065,954 6,206,948,192 4,375,516,324
1. Tạm ứng 473,601,260 522,047,134 263,530,875 79,772,954
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,929,946,619 3,456,091,820 3,725,470,167 1,902,982,682
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2,156,927,000 2,156,927,000 2,217,947,150 2,271,198,710
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 121,561,978
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 766,174,108,854 869,950,345,172 869,793,719,440 873,038,100,721
I. Tài sản tài chính dài hạn 750,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 750,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 750,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000 850,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 7,409,767,414 11,186,003,732 10,515,495,809 9,964,656,446
1. Tài sản cố định hữu hình 2,791,888,933 3,997,082,547 3,729,260,919 3,547,315,851
- Nguyên giá 11,976,822,697 13,484,543,497 13,484,543,497 13,484,543,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,184,933,764 -9,487,460,950 -9,755,282,578 -9,937,227,646
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4,617,878,481 7,188,921,185 6,786,234,890 6,417,340,595
- Nguyên giá 13,787,955,031 16,687,955,031 16,687,955,031 16,687,955,031
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,170,076,550 -9,499,033,846 -9,901,720,141 -10,270,614,436
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 8,764,341,440 8,764,341,440 9,278,223,631 13,073,444,275
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,809,102,835
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 8,764,341,440 8,764,341,440 9,278,223,631 11,264,341,440
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,606,917,321,532 3,284,080,772,455 3,718,984,652,496 4,527,247,568,919
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,088,142,582,931 1,733,792,454,341 2,130,684,566,091 2,911,692,664,641
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,083,399,227,241 1,728,845,845,518 2,123,516,168,245 2,903,798,284,783
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1,058,000,000,000 1,700,000,000,000 2,100,000,000,000 2,872,500,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 1,058,000,000,000 1,700,000,000,000 2,100,000,000,000 2,872,500,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 66,200,000 171,805,229 964,807,185 1,187,886,352
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 208,260,860 161,997,189 39,996,000 181,875,291
9. Người mua trả tiền trước 104,000,000 104,000,000 179,000,000 201,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,489,881,621 14,899,264,961 9,910,906,270 9,735,757,925
11. Phải trả người lao động 1,925,372,007 1,763,883,915 3,498,132,555 3,547,455,750
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 246,909,950 260,288,750 133,404,050 272,361,600
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 482,191,781 4,051,676,715 2,506,778,082 6,472,323,290
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 20,883,854 20,937,854 20,944,409 21,044,409
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,855,527,168 7,411,990,905 6,262,199,694 9,678,580,166
II. Nợ phải trả dài hạn 4,743,355,690 4,946,608,823 7,168,397,846 7,894,379,858
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,743,355,690 4,946,608,823 7,168,397,846 7,894,379,858
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 322,789,244,960 352,568,318,114 390,886,061,555 415,554,904,278
I. Vốn chủ sở hữu 322,789,244,960 352,568,318,114 390,886,061,555 415,554,904,278
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 502,021,160 502,021,160 502,021,160 502,021,160
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1,921,646,602 1,921,646,602 1,921,646,602 1,921,646,602
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 320,365,577,198 350,144,650,352 388,462,393,793 413,131,236,516
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 301,392,154,437 330,358,215,057 359,788,802,408 381,553,717,082
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 18,973,422,761 19,786,435,295 28,673,591,385 31,577,519,434
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,410,931,827,891 2,086,360,772,455 2,521,570,627,646 3,327,247,568,919
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.