TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,840,743,212,678 |
2,414,130,427,283 |
2,849,190,933,056 |
3,654,209,468,198 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,834,182,737,799 |
2,407,995,361,329 |
2,842,983,984,864 |
3,649,833,951,874 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
151,486,157,582 |
131,751,394,909 |
157,302,427,344 |
97,842,988,101 |
|
1.1. Tiền
|
151,486,157,582 |
131,751,394,909 |
157,302,427,344 |
97,842,988,101 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
156,093,021,000 |
222,405,492,820 |
111,684,383,400 |
376,204,378,220 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
689,000,000,000 |
1,106,000,000,000 |
1,626,000,000,000 |
1,981,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
808,529,860,112 |
905,973,138,849 |
926,070,672,965 |
1,146,445,646,757 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-14,105,283,508 |
-14,232,927,453 |
-14,266,864,753 |
-14,183,632,903 |
|
7. Các khoản phải thu
|
42,749,333,031 |
55,659,360,342 |
35,877,673,140 |
59,444,038,381 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
42,749,333,031 |
55,659,360,342 |
35,877,673,140 |
59,444,038,381 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
11,866,993,305 |
10,579,415,132 |
10,591,275,878 |
12,591,364,413 |
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
30,882,339,726 |
45,079,945,210 |
25,286,397,262 |
46,852,673,968 |
|
Trả trước cho người bán
|
178,042,295 |
170,979,743 |
143,350,812 |
2,869,349,008 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
251,607,287 |
267,922,119 |
172,341,956 |
211,184,310 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
6,560,474,879 |
6,135,065,954 |
6,206,948,192 |
4,375,516,324 |
|
1. Tạm ứng
|
473,601,260 |
522,047,134 |
263,530,875 |
79,772,954 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,929,946,619 |
3,456,091,820 |
3,725,470,167 |
1,902,982,682 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2,156,927,000 |
2,156,927,000 |
2,217,947,150 |
2,271,198,710 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
121,561,978 |
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
766,174,108,854 |
869,950,345,172 |
869,793,719,440 |
873,038,100,721 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
750,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
750,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
750,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
7,409,767,414 |
11,186,003,732 |
10,515,495,809 |
9,964,656,446 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,791,888,933 |
3,997,082,547 |
3,729,260,919 |
3,547,315,851 |
|
- Nguyên giá
|
11,976,822,697 |
13,484,543,497 |
13,484,543,497 |
13,484,543,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,184,933,764 |
-9,487,460,950 |
-9,755,282,578 |
-9,937,227,646 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,617,878,481 |
7,188,921,185 |
6,786,234,890 |
6,417,340,595 |
|
- Nguyên giá
|
13,787,955,031 |
16,687,955,031 |
16,687,955,031 |
16,687,955,031 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,170,076,550 |
-9,499,033,846 |
-9,901,720,141 |
-10,270,614,436 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
8,764,341,440 |
8,764,341,440 |
9,278,223,631 |
13,073,444,275 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
1,809,102,835 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
8,764,341,440 |
8,764,341,440 |
9,278,223,631 |
11,264,341,440 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,606,917,321,532 |
3,284,080,772,455 |
3,718,984,652,496 |
4,527,247,568,919 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,088,142,582,931 |
1,733,792,454,341 |
2,130,684,566,091 |
2,911,692,664,641 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,083,399,227,241 |
1,728,845,845,518 |
2,123,516,168,245 |
2,903,798,284,783 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,058,000,000,000 |
1,700,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
2,872,500,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,058,000,000,000 |
1,700,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
2,872,500,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
66,200,000 |
171,805,229 |
964,807,185 |
1,187,886,352 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
208,260,860 |
161,997,189 |
39,996,000 |
181,875,291 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
104,000,000 |
104,000,000 |
179,000,000 |
201,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,489,881,621 |
14,899,264,961 |
9,910,906,270 |
9,735,757,925 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,925,372,007 |
1,763,883,915 |
3,498,132,555 |
3,547,455,750 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
246,909,950 |
260,288,750 |
133,404,050 |
272,361,600 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
482,191,781 |
4,051,676,715 |
2,506,778,082 |
6,472,323,290 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
20,883,854 |
20,937,854 |
20,944,409 |
21,044,409 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,855,527,168 |
7,411,990,905 |
6,262,199,694 |
9,678,580,166 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
4,743,355,690 |
4,946,608,823 |
7,168,397,846 |
7,894,379,858 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,743,355,690 |
4,946,608,823 |
7,168,397,846 |
7,894,379,858 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
322,789,244,960 |
352,568,318,114 |
390,886,061,555 |
415,554,904,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
322,789,244,960 |
352,568,318,114 |
390,886,061,555 |
415,554,904,278 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
502,021,160 |
502,021,160 |
502,021,160 |
502,021,160 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,921,646,602 |
1,921,646,602 |
1,921,646,602 |
1,921,646,602 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
320,365,577,198 |
350,144,650,352 |
388,462,393,793 |
413,131,236,516 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
301,392,154,437 |
330,358,215,057 |
359,788,802,408 |
381,553,717,082 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
18,973,422,761 |
19,786,435,295 |
28,673,591,385 |
31,577,519,434 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,410,931,827,891 |
2,086,360,772,455 |
2,521,570,627,646 |
3,327,247,568,919 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|