MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,467,736,156,199 4,264,778,863,119 4,652,739,957,462 5,756,139,855,473
I. Tài sản tài chính 4,463,157,996,553 4,259,328,731,684 4,647,856,552,854 5,751,946,696,325
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 311,854,079,277 204,948,376,478 169,847,533,987 480,274,656,275
1.1. Tiền 311,854,079,277 204,948,376,478 169,847,533,987 480,274,656,275
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,860,700,535,351 2,331,802,369,000 2,572,807,672,500 2,779,791,689,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 233,000,000,000 20,000,000,000 70,000,000,000 270,000,000,000
4. Các khoản cho vay 2,032,167,739,088 1,690,871,119,094 1,830,237,961,723 2,186,281,583,458
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -36,165,682,971 -36,214,898,879 -36,234,585,243 -36,224,742,061
7. Các khoản phải thu 61,350,811,535 46,651,363,554 39,667,733,575 66,304,341,774
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 61,350,811,535 46,651,363,554 39,667,733,575 66,304,341,774
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 18,284,647,142 19,691,308,775 21,696,538,435 31,759,612,401
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 43,066,164,393 26,960,054,779 17,971,195,140 34,544,729,373
Trả trước cho người bán 423,084,370 1,377,895,813
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1,463,590,105 1,652,601,091 1,788,500,701 2,930,328,081
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 243,010,092 243,010,092
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,879,170,294 -1,879,170,294 -1,879,170,294 -1,879,170,294
II.Tài sản ngắn hạn khác 4,578,159,646 5,450,131,435 4,883,404,608 4,193,159,148
1. Tạm ứng 943,250,084 726,199,921 1,218,714,214 70,204,715
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,034,909,562 3,270,833,128 2,211,592,008 3,158,044,433
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 600,000,000 1,453,098,386 1,453,098,386 914,640,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 50,270,000
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 43,457,650,550 40,541,133,790 35,085,592,135 36,150,267,357
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 14,716,358,864 13,877,669,410 13,194,931,217 13,889,090,993
1. Tài sản cố định hữu hình 8,260,657,135 7,716,407,212 7,327,291,883 8,056,821,857
- Nguyên giá 13,507,833,770 13,239,404,037 13,512,849,869 14,966,290,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,247,176,635 -5,522,996,825 -6,185,557,986 -6,909,469,012
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 6,455,701,729 6,161,262,198 5,867,639,334 5,832,269,136
- Nguyên giá 10,613,474,480 10,613,474,480 10,613,474,480 10,886,918,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,157,772,751 -4,452,212,282 -4,745,835,146 -5,054,649,344
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 28,741,291,686 26,663,464,380 21,890,660,918 22,261,176,364
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 3,526,114,500 3,102,124,500 3,102,124,500 2,496,952,886
2. Chi phí trả trước dài hạn 12,537,079,822 10,956,848,206 9,557,892,765 9,992,418,455
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,447,453,711 3,373,848,021
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 9,230,643,653 9,230,643,653 9,230,643,653 9,771,805,023
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,511,193,806,749 4,305,319,996,909 4,687,825,549,597 5,792,290,122,830
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,227,501,000,669 2,001,594,376,046 2,312,056,799,274 3,390,676,192,879
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,227,501,000,669 2,001,594,376,046 2,305,090,314,247 3,388,326,479,655
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 2,171,067,839,725 1,954,333,000,000 2,263,391,560,000 3,340,274,390,000
1.1. Vay ngắn hạn 2,171,067,839,725 1,954,333,000,000 2,263,391,560,000 3,340,274,390,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 9,206,910,928 2,704,652,353 1,584,318,935 1,953,212,364
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 621,413,664 1,127,883,500 27,749,570 517,873,252
9. Người mua trả tiền trước 160,000,000 160,000,000 210,000,000 240,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,887,099,247 24,391,564,990 23,232,962,048 25,381,397,583
11. Phải trả người lao động 6,703,197,933 5,652,082,765 5,143,014,569 7,830,541,661
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 191,567,480 193,667,480 199,237,480 194,267,480
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,963,419,113 5,861,782,317 5,353,738,900 6,219,144,612
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 104,500,000 104,500,000 104,500,000 104,500,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 5,279,828,605 3,750,018,667 2,528,008,771 2,295,928,729
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,315,223,974 3,315,223,974 3,315,223,974 3,315,223,974
II. Nợ phải trả dài hạn 6,966,485,027 2,349,713,224
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,966,485,027 2,349,713,224
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,283,692,806,080 2,303,725,620,863 776,513,764 2,401,613,929,951
I. Vốn chủ sở hữu 2,283,692,806,080 2,303,725,620,863 776,513,764 2,401,613,929,951
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,048,889,250,000 2,048,889,250,000 500,000,000 2,048,889,250,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,048,389,250,000 2,048,389,250,000 2,048,389,250,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 138,256,882 138,256,882 138,256,882 138,256,882
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 138,256,882 138,256,882 138,256,882 138,256,882
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 234,527,042,316 254,559,857,099 352,448,166,187
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 234,527,042,316
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,511,193,806,749 4,305,319,996,909 2,312,833,313,038 5,792,290,122,830
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 2,048,389,250,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.