TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,467,736,156,199 |
4,264,778,863,119 |
4,652,739,957,462 |
5,756,139,855,473 |
|
I. Tài sản tài chính
|
4,463,157,996,553 |
4,259,328,731,684 |
4,647,856,552,854 |
5,751,946,696,325 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
311,854,079,277 |
204,948,376,478 |
169,847,533,987 |
480,274,656,275 |
|
1.1. Tiền
|
311,854,079,277 |
204,948,376,478 |
169,847,533,987 |
480,274,656,275 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,860,700,535,351 |
2,331,802,369,000 |
2,572,807,672,500 |
2,779,791,689,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
233,000,000,000 |
20,000,000,000 |
70,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,032,167,739,088 |
1,690,871,119,094 |
1,830,237,961,723 |
2,186,281,583,458 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-36,165,682,971 |
-36,214,898,879 |
-36,234,585,243 |
-36,224,742,061 |
|
7. Các khoản phải thu
|
61,350,811,535 |
46,651,363,554 |
39,667,733,575 |
66,304,341,774 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
61,350,811,535 |
46,651,363,554 |
39,667,733,575 |
66,304,341,774 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
18,284,647,142 |
19,691,308,775 |
21,696,538,435 |
31,759,612,401 |
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
43,066,164,393 |
26,960,054,779 |
17,971,195,140 |
34,544,729,373 |
|
Trả trước cho người bán
|
423,084,370 |
|
1,377,895,813 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,463,590,105 |
1,652,601,091 |
1,788,500,701 |
2,930,328,081 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
243,010,092 |
|
243,010,092 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,879,170,294 |
-1,879,170,294 |
-1,879,170,294 |
-1,879,170,294 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4,578,159,646 |
5,450,131,435 |
4,883,404,608 |
4,193,159,148 |
|
1. Tạm ứng
|
943,250,084 |
726,199,921 |
1,218,714,214 |
70,204,715 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,034,909,562 |
3,270,833,128 |
2,211,592,008 |
3,158,044,433 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
600,000,000 |
1,453,098,386 |
1,453,098,386 |
914,640,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
50,270,000 |
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
43,457,650,550 |
40,541,133,790 |
35,085,592,135 |
36,150,267,357 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
14,716,358,864 |
13,877,669,410 |
13,194,931,217 |
13,889,090,993 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,260,657,135 |
7,716,407,212 |
7,327,291,883 |
8,056,821,857 |
|
- Nguyên giá
|
13,507,833,770 |
13,239,404,037 |
13,512,849,869 |
14,966,290,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,247,176,635 |
-5,522,996,825 |
-6,185,557,986 |
-6,909,469,012 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,455,701,729 |
6,161,262,198 |
5,867,639,334 |
5,832,269,136 |
|
- Nguyên giá
|
10,613,474,480 |
10,613,474,480 |
10,613,474,480 |
10,886,918,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,157,772,751 |
-4,452,212,282 |
-4,745,835,146 |
-5,054,649,344 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
28,741,291,686 |
26,663,464,380 |
21,890,660,918 |
22,261,176,364 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,526,114,500 |
3,102,124,500 |
3,102,124,500 |
2,496,952,886 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,537,079,822 |
10,956,848,206 |
9,557,892,765 |
9,992,418,455 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
3,447,453,711 |
3,373,848,021 |
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9,230,643,653 |
9,230,643,653 |
9,230,643,653 |
9,771,805,023 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,511,193,806,749 |
4,305,319,996,909 |
4,687,825,549,597 |
5,792,290,122,830 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,227,501,000,669 |
2,001,594,376,046 |
2,312,056,799,274 |
3,390,676,192,879 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,227,501,000,669 |
2,001,594,376,046 |
2,305,090,314,247 |
3,388,326,479,655 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
2,171,067,839,725 |
1,954,333,000,000 |
2,263,391,560,000 |
3,340,274,390,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
2,171,067,839,725 |
1,954,333,000,000 |
2,263,391,560,000 |
3,340,274,390,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
9,206,910,928 |
2,704,652,353 |
1,584,318,935 |
1,953,212,364 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
621,413,664 |
1,127,883,500 |
27,749,570 |
517,873,252 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
160,000,000 |
160,000,000 |
210,000,000 |
240,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,887,099,247 |
24,391,564,990 |
23,232,962,048 |
25,381,397,583 |
|
11. Phải trả người lao động
|
6,703,197,933 |
5,652,082,765 |
5,143,014,569 |
7,830,541,661 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
191,567,480 |
193,667,480 |
199,237,480 |
194,267,480 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,963,419,113 |
5,861,782,317 |
5,353,738,900 |
6,219,144,612 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
104,500,000 |
104,500,000 |
104,500,000 |
104,500,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
5,279,828,605 |
3,750,018,667 |
2,528,008,771 |
2,295,928,729 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,315,223,974 |
3,315,223,974 |
3,315,223,974 |
3,315,223,974 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
6,966,485,027 |
2,349,713,224 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
6,966,485,027 |
2,349,713,224 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,283,692,806,080 |
2,303,725,620,863 |
776,513,764 |
2,401,613,929,951 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,283,692,806,080 |
2,303,725,620,863 |
776,513,764 |
2,401,613,929,951 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,048,889,250,000 |
2,048,889,250,000 |
500,000,000 |
2,048,889,250,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,048,389,250,000 |
2,048,389,250,000 |
|
2,048,389,250,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
138,256,882 |
138,256,882 |
138,256,882 |
138,256,882 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
138,256,882 |
138,256,882 |
138,256,882 |
138,256,882 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
234,527,042,316 |
254,559,857,099 |
|
352,448,166,187 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
234,527,042,316 |
|
|
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,511,193,806,749 |
4,305,319,996,909 |
2,312,833,313,038 |
5,792,290,122,830 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,048,389,250,000 |
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|