MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,688,336,332,807 5,504,717,598,034 6,152,779,175,236 6,956,714,508,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,435,058,282,465 2,017,366,509,375 2,188,093,990,715 1,945,532,019,980
1. Tiền 1,298,774,919,813 1,179,220,359,882 1,798,577,637,770 1,371,065,829,965
2. Các khoản tương đương tiền 1,136,283,362,652 838,146,149,493 389,516,352,945 574,466,190,015
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,079,609,986,000 197,451,050,000 1,318,382,250,000 1,346,697,394,178
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,079,609,986,000 197,451,050,000 1,318,382,250,000 1,346,697,394,178
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,232,500,178,273 2,530,441,102,546 1,615,790,113,792 2,303,218,872,955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 712,706,976,629 938,088,396,293 775,470,413,333 1,206,714,670,220
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 343,902,777,299 698,841,814,064 685,544,643,981 740,033,832,744
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 63,067,844,806 759,308,754,048 106,738,000,000 290,325,328,767
6. Phải thu ngắn hạn khác 137,797,580,071 159,318,122,716 78,265,021,526 96,709,249,867
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,975,000,532 -25,115,984,575 -30,227,965,048 -30,564,208,643
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 760,810,693,155 604,260,563,714 858,804,206,695 1,138,806,271,275
1. Hàng tồn kho 762,527,847,268 605,617,802,847 859,777,776,823 1,139,066,069,693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,717,154,113 -1,357,239,133 -973,570,128 -259,798,418
V.Tài sản ngắn hạn khác 180,357,192,914 155,198,372,399 171,708,614,034 222,459,950,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,138,650,715 21,079,411,733 16,607,924,835 30,647,553,017
2. Thuế GTGT được khấu trừ 164,283,081,686 133,102,604,523 154,980,125,767 188,651,814,804
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,935,460,513 1,016,356,143 120,563,432 3,160,582,319
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,846,639,913,087 6,181,900,412,655 6,066,332,871,047 6,075,525,235,098
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,392,803,593 405,525,130,260 353,709,443,733 377,913,131,805
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,095,534,315
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 77,154,150,000 398,934,150,000 343,300,250,000 358,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,143,119,278 6,590,980,260 10,409,193,733 19,413,131,805
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,946,902,023,233 1,964,597,358,066 1,916,047,259,553 2,717,470,957,150
1. Tài sản cố định hữu hình 1,855,648,573,721 1,817,949,962,512 1,772,622,005,266 2,510,886,333,117
- Nguyên giá 3,815,716,607,744 3,844,354,566,594 3,847,020,584,173 4,642,420,740,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,960,068,034,023 -2,026,404,604,082 -2,074,398,578,907 -2,131,534,407,332
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58,342,016,855
- Nguyên giá 58,342,016,855
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 91,253,449,512 146,647,395,554 143,425,254,287 148,242,607,178
- Nguyên giá 117,926,005,283 175,184,393,371 173,376,273,139 179,646,073,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,672,555,771 -28,536,997,817 -29,951,018,852 -31,403,466,192
III. Bất động sản đầu tư 1,317,371,277,837 1,358,591,960,902 1,340,350,302,192 1,324,944,634,827
- Nguyên giá 1,467,003,848,089 1,523,550,863,332 1,520,982,140,543 1,521,199,886,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,632,570,252 -164,958,902,430 -180,631,838,351 -196,255,251,831
IV. Tài sản dở dang dài hạn 296,545,648,857 220,252,482,183 279,291,203,424 426,119,500,701
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 296,545,648,857 220,252,482,183 279,291,203,424 426,119,500,701
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,328,045,371,157 1,353,097,235,679 1,295,519,358,187 273,912,623,253
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,328,045,371,157 1,353,097,235,679 1,295,519,358,187 223,936,030,632
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,976,592,621
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 873,382,788,410 879,836,245,565 881,415,303,958 955,164,387,362
1. Chi phí trả trước dài hạn 801,064,621,258 816,694,523,674 823,302,978,572 897,925,186,661
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,114,982,417 16,873,995,303 13,375,667,344 14,033,611,205
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 57,203,184,735 46,267,726,588 44,736,658,042 43,205,589,496
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,534,976,245,894 11,686,618,010,689 12,219,112,046,283 13,032,239,743,626
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,614,689,992,713 5,623,021,220,528 6,085,763,075,160 6,955,710,255,283
I. Nợ ngắn hạn 3,746,883,819,114 3,411,149,443,389 3,567,132,365,308 4,136,418,106,173
1. Phải trả người bán ngắn hạn 499,543,152,554 547,737,070,018 513,374,277,167 701,274,289,324
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 144,718,492,819 115,433,010,516 154,634,275,729 151,267,936,143
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,598,202,226 30,580,660,272 42,087,326,574 54,241,647,477
4. Phải trả người lao động 34,534,254,934 34,524,968,123 35,270,161,376 58,185,367,528
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 132,686,865,520 106,887,831,400 88,872,980,099 110,399,748,480
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 116,182,822,055 106,675,584,443 127,288,872,364 117,633,280,436
9. Phải trả ngắn hạn khác 167,431,486,900 84,445,584,311 89,316,639,241 90,035,418,993
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,625,493,361,173 2,382,591,097,052 2,489,913,658,219 2,801,596,271,811
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,198,200,509 4,429,412,790
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,496,980,424 2,273,637,254 26,374,174,539 47,354,733,191
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,867,806,173,599 2,211,871,777,139 2,518,630,709,852 2,819,292,149,110
1. Phải trả người bán dài hạn 2,095,534,316
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,498,211,375,163 1,856,927,134,230 1,925,595,804,708 2,020,740,339,288
7. Phải trả dài hạn khác 8,828,368,337 8,828,368,337 5,530,901,344 3,948,813,984
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 358,670,895,783 329,579,423,872 567,667,716,513 779,984,342,981
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,125,648,693 15,480,854,257 14,618,652,857
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,411,202,007 4,355,433,030
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,920,286,253,181 6,063,596,790,161 6,133,348,971,123 6,076,529,488,343
I. Vốn chủ sở hữu 5,920,286,253,181 6,063,596,790,161 6,133,348,971,123 6,076,529,488,343
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 823,946,323,817 823,946,323,817 823,946,323,817 823,946,323,817
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 18,751,291,534 18,751,291,534 18,751,291,534 18,751,291,534
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 23,955,625,899 24,463,650,545 36,002,701,286 25,180,281,973
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,481,616,464 80,481,616,464 80,481,616,464 80,481,616,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 565,860,941,388 693,519,845,467 765,697,236,358 269,844,663,327
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 274,958,471,632 560,772,662,048 513,537,200,256 77,978,191,807
- LNST chưa phân phối kỳ này 290,902,469,756 132,747,183,419 252,160,036,102 191,866,471,520
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 571,368,089,756 586,511,698,011 572,547,437,341 1,022,402,946,905
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,534,976,245,894 11,686,618,010,689 12,219,112,046,283 13,032,239,743,626
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.