TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
418,439,468,481 |
478,151,250,786 |
423,851,699,606 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
18,780,897,188 |
9,680,694,498 |
8,743,185,825 |
|
1. Tiền |
|
14,700,913,131 |
5,593,151,089 |
4,647,974,944 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,079,984,057 |
4,087,543,409 |
4,095,210,881 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
269,821,143,741 |
403,203,392,832 |
389,856,750,466 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
101,156,765,946 |
185,171,083,182 |
255,720,313,784 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
115,246,999,239 |
92,373,881,640 |
114,871,719,667 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
48,030,000,000 |
117,599,079,455 |
10,882,369,467 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,408,583,020 |
8,059,348,555 |
8,382,347,548 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-21,204,464 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
129,787,973,006 |
65,267,163,456 |
24,240,504,592 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
129,787,973,006 |
65,267,163,456 |
24,240,504,592 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
49,454,546 |
|
1,011,258,723 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,011,258,723 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
49,454,546 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
912,156,167,611 |
949,063,982,645 |
1,038,862,306,816 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
554,638,074,492 |
537,897,403,286 |
531,184,924,864 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
552,836,938,060 |
536,187,175,944 |
529,565,606,612 |
|
- Nguyên giá |
|
1,103,865,379,836 |
1,104,883,556,795 |
1,093,702,401,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-551,028,441,776 |
-568,696,380,851 |
-564,136,794,913 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
1,689,393,936 |
1,604,166,663 |
1,518,939,390 |
|
- Nguyên giá |
|
2,727,272,727 |
2,727,272,727 |
2,727,272,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,037,878,791 |
-1,123,106,064 |
-1,208,333,337 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
111,742,496 |
106,060,679 |
100,378,862 |
|
- Nguyên giá |
|
454,545,455 |
454,545,455 |
454,545,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-342,802,959 |
-348,484,776 |
-354,166,593 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
103,422,694,598 |
146,607,246,958 |
238,014,870,090 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
103,422,694,598 |
146,607,246,958 |
238,014,870,090 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
161,300,000,000 |
161,300,000,000 |
161,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
161,300,000,000 |
161,300,000,000 |
161,300,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
92,795,398,521 |
103,259,332,401 |
108,362,511,862 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
92,795,398,521 |
103,259,332,401 |
108,362,511,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,330,595,636,092 |
1,427,215,233,431 |
1,462,714,006,422 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
144,836,637,563 |
236,459,578,848 |
265,662,219,636 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
143,461,513,750 |
235,084,455,035 |
264,231,938,404 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
31,514,674,320 |
98,771,963,988 |
134,996,258,645 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
76,791,424 |
19,648,011,724 |
76,791,424 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
36,240,070,722 |
31,027,965,352 |
42,924,586,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
4,593,061,586 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,415,210,734 |
5,585,810,734 |
5,595,109,609 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,175,197,200 |
1,198,072,301 |
569,192,556 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
68,039,569,350 |
74,259,569,350 |
80,070,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,375,123,813 |
1,375,123,813 |
1,430,281,232 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
655,123,813 |
655,123,813 |
710,281,232 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,185,758,998,529 |
1,190,755,654,583 |
1,197,051,786,786 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,185,758,998,529 |
1,190,755,654,583 |
1,197,051,786,786 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,179,000,000,000 |
1,179,000,000,000 |
1,179,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,179,000,000,000 |
1,179,000,000,000 |
1,179,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
6,758,998,529 |
11,755,654,583 |
18,051,786,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,758,998,529 |
11,755,654,583 |
18,051,786,786 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,330,595,636,092 |
1,427,215,233,431 |
1,462,714,006,422 |
|