MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hợp Nhất (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 418,439,468,481 478,151,250,786 423,851,699,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,780,897,188 9,680,694,498 8,743,185,825
1. Tiền 14,700,913,131 5,593,151,089 4,647,974,944
2. Các khoản tương đương tiền 4,079,984,057 4,087,543,409 4,095,210,881
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 269,821,143,741 403,203,392,832 389,856,750,466
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,156,765,946 185,171,083,182 255,720,313,784
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 115,246,999,239 92,373,881,640 114,871,719,667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 48,030,000,000 117,599,079,455 10,882,369,467
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,408,583,020 8,059,348,555 8,382,347,548
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,204,464
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 129,787,973,006 65,267,163,456 24,240,504,592
1. Hàng tồn kho 129,787,973,006 65,267,163,456 24,240,504,592
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,454,546 1,011,258,723
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,011,258,723
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 49,454,546
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 912,156,167,611 949,063,982,645 1,038,862,306,816
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 554,638,074,492 537,897,403,286 531,184,924,864
1. Tài sản cố định hữu hình 552,836,938,060 536,187,175,944 529,565,606,612
- Nguyên giá 1,103,865,379,836 1,104,883,556,795 1,093,702,401,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -551,028,441,776 -568,696,380,851 -564,136,794,913
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,689,393,936 1,604,166,663 1,518,939,390
- Nguyên giá 2,727,272,727 2,727,272,727 2,727,272,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,037,878,791 -1,123,106,064 -1,208,333,337
3. Tài sản cố định vô hình 111,742,496 106,060,679 100,378,862
- Nguyên giá 454,545,455 454,545,455 454,545,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -342,802,959 -348,484,776 -354,166,593
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 103,422,694,598 146,607,246,958 238,014,870,090
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 103,422,694,598 146,607,246,958 238,014,870,090
V. Đầu tư tài chính dài hạn 161,300,000,000 161,300,000,000 161,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 161,300,000,000 161,300,000,000 161,300,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 92,795,398,521 103,259,332,401 108,362,511,862
1. Chi phí trả trước dài hạn 92,795,398,521 103,259,332,401 108,362,511,862
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,330,595,636,092 1,427,215,233,431 1,462,714,006,422
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 144,836,637,563 236,459,578,848 265,662,219,636
I. Nợ ngắn hạn 143,461,513,750 235,084,455,035 264,231,938,404
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,514,674,320 98,771,963,988 134,996,258,645
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 76,791,424 19,648,011,724 76,791,424
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,240,070,722 31,027,965,352 42,924,586,170
4. Phải trả người lao động 4,593,061,586
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,415,210,734 5,585,810,734 5,595,109,609
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,175,197,200 1,198,072,301 569,192,556
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,039,569,350 74,259,569,350 80,070,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,375,123,813 1,375,123,813 1,430,281,232
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 720,000,000 720,000,000 720,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 655,123,813 655,123,813 710,281,232
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,185,758,998,529 1,190,755,654,583 1,197,051,786,786
I. Vốn chủ sở hữu 1,185,758,998,529 1,190,755,654,583 1,197,051,786,786
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,179,000,000,000 1,179,000,000,000 1,179,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,179,000,000,000 1,179,000,000,000 1,179,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,758,998,529 11,755,654,583 18,051,786,786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,758,998,529 11,755,654,583 18,051,786,786
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,330,595,636,092 1,427,215,233,431 1,462,714,006,422
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.