| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,775,079,174 |
35,142,056,786 |
54,375,428,180 |
64,320,760,366 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,775,079,174 |
35,142,056,786 |
54,375,428,180 |
64,320,760,366 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
47,103,942,011 |
32,535,396,985 |
46,945,317,783 |
55,652,895,570 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,671,137,163 |
2,606,659,801 |
7,430,110,397 |
8,667,864,796 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
106,429,601 |
1,171,027,089 |
426,645,396 |
1,768,351,356 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
335,066,442 |
176,719,232 |
96,817,862 |
852,406,742 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
2,609,141,664 |
832,682,296 |
1,596,767,150 |
1,569,889,684 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,106,339,271 |
1,179,194,494 |
1,914,763,818 |
2,050,484,945 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,272,980,613 |
1,589,090,868 |
4,248,406,963 |
5,963,434,781 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
|
3,061,466,656 |
3,039,895,847 |
3,488,751,130 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-3,061,466,656 |
-3,039,895,847 |
-3,488,751,130 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,272,980,613 |
-1,472,375,788 |
1,208,511,116 |
2,474,683,651 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
1,301,523,263 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-120,852,135 |
|
44,901,401 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,272,980,613 |
-1,351,523,653 |
1,208,511,116 |
1,128,258,987 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,272,980,613 |
-1,351,523,653 |
1,208,511,116 |
1,128,258,987 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-122 |
-129 |
110 |
103 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-122 |
-129 |
110 |
103 |
|