1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,483,603,007 |
16,478,251,145 |
17,134,175,172 |
6,356,015,314 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,483,603,007 |
16,478,251,145 |
17,134,175,172 |
6,356,015,314 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,232,954,882 |
10,754,533,298 |
11,151,786,814 |
536,565,504 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,250,648,125 |
5,723,717,847 |
5,982,388,358 |
5,819,449,810 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,801,839,170 |
5,253,166,796 |
3,847,206,837 |
3,653,887,909 |
|
7. Chi phí tài chính |
76,237,079 |
76,235,692 |
72,109,297 |
75,405,195 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-29,204,520 |
29,738,286 |
15,885,522 |
16,299,999 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,032,707,591 |
4,432,960,297 |
4,522,986,251 |
4,930,803,710 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,972,747,145 |
6,437,950,368 |
5,218,614,125 |
4,450,828,815 |
|
12. Thu nhập khác |
-8,385,713 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
30,529,360 |
35,529,288 |
30,663,435 |
30,114,288 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-38,915,073 |
-35,529,288 |
-30,663,435 |
-30,114,288 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,933,832,072 |
6,402,421,080 |
5,187,950,690 |
4,420,714,527 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,922,709,983 |
1,633,405,727 |
1,389,784,677 |
1,326,699,335 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,122,089 |
4,769,015,353 |
3,798,166,013 |
3,094,015,192 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,122,089 |
4,769,015,353 |
3,798,166,013 |
3,094,015,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
238 |
190 |
155 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
01 |
238 |
190 |
155 |
|