MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 123,556,595,366 75,750,658,912 133,119,760,335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 123,556,595,366 75,750,658,912 133,119,760,335
4. Giá vốn hàng bán 77,673,894,769 51,879,219,820 94,959,431,180
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,882,700,597 23,871,439,092 38,160,329,155
6. Doanh thu hoạt động tài chính 354,801,341 478,630,830 197,460,243
7. Chi phí tài chính 159,387,740 10,148,390
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 31,322,150,506 18,003,310,056 29,165,364,024
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,656,829,097 3,899,165,203 4,074,666,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,099,134,595 2,437,446,273 5,117,759,208
12. Thu nhập khác 65,015,462 1,932,746 31,763,089
13. Chi phí khác 30,742,215 18,389,721 49,839,957
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 34,273,247 -16,456,975 -18,076,868
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,133,407,842 2,420,989,298 5,099,682,340
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,238,408,538 588,744,691 1,032,844,459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,894,999,304 1,832,244,607 4,066,837,881
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,894,999,304 1,832,244,607 4,066,837,881
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,231 461 1,022
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,231 461 1,022
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.