MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.97 -5.29 -0.4%

GTGD: 19,697.875 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1133013401350

HNX: 247.03 0.26 0.11%

GTGD: 846.44 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1246248250
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Clever Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 216,259,077,807 268,156,828,829 237,823,627,820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,967,993,592 28,529,379,433 48,687,793,282
1. Tiền 29,967,993,592 28,529,379,433 48,687,793,282
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 128,080,000,000 174,491,161,465 119,012,911,465
1. Chứng khoán kinh doanh 2,999,382,335
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -246,232,335
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 128,080,000,000 174,491,161,465 116,259,761,465
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,718,365,962 42,831,599,420 61,793,812,110
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,757,901,837 35,019,660,491 54,154,792,282
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 722,877,612 1,236,323,644 578,738,803
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,000,000,000 2,500,000,000 3,210,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,595,216,184 4,354,199,000 4,128,864,740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -357,629,671 -278,583,715 -278,583,715
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,187,074,386 21,547,068,240 7,194,852,375
1. Hàng tồn kho 6,187,074,386 21,547,068,240 7,194,852,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,305,643,867 757,620,271 1,134,258,588
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 565,975,143 50,291,190 93,615,283
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,228,265 204,132,241 233,333,860
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 655,440,459 503,196,840 807,309,445
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 194,771,815,427 198,251,666,280 258,278,076,815
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,300,062,841 166,603,445 343,340,150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,300,062,841 166,603,445 343,340,150
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,372,714,502 23,849,424,840 23,334,780,009
1. Tài sản cố định hữu hình 6,957,495,978 6,211,988,268 5,839,234,413
- Nguyên giá 16,803,349,001 16,803,349,001 16,803,349,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,845,853,023 -10,591,360,733 -10,964,114,588
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,415,218,524 17,637,436,572 17,495,545,596
- Nguyên giá 4,780,511,265 19,286,511,265 19,286,511,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,365,292,741 -1,649,074,693 -1,790,965,669
III. Bất động sản đầu tư 54,030,085,928 93,833,246,020 159,682,320,952
- Nguyên giá 54,030,085,928 93,833,246,020 159,776,292,030
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,971,078
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 124,685,617,425 79,553,535,238 73,954,818,094
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,823,601,802 11,423,619,800 11,282,702,656
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 112,862,015,623 65,129,915,438 59,672,115,438
VI. Tài sản dài hạn khác 383,334,731 848,856,737 962,817,610
1. Chi phí trả trước dài hạn 383,334,731 848,856,737 962,817,610
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 411,030,893,234 466,408,495,109 496,101,704,635
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,759,546,987 102,210,006,356 108,945,025,139
I. Nợ ngắn hạn 63,819,417,150 98,853,091,842 105,624,482,085
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,248,068,544 22,023,303,754 29,858,744,480
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,169,168,323 15,801,700,543 9,321,428,021
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,103,883,825 6,469,948,862 11,731,578,890
4. Phải trả người lao động 2,319,070,806 2,399,335,590 2,432,644,710
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,257,374,023 3,958,976,947 4,271,423,353
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 879,066,876 1,004,317,701 934,939,341
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,842,784,753 47,195,508,445 47,073,723,290
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,940,129,837 3,356,914,514 3,320,543,054
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,940,129,837 3,356,914,514 3,320,543,054
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 344,271,346,248 364,198,488,753 387,156,679,496
I. Vốn chủ sở hữu 344,271,346,248 364,198,488,753 387,156,679,496
1. Vốn góp của chủ sở hữu 213,805,210,000 213,805,210,000 213,805,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 213,805,210,000 213,805,210,000 213,805,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,940,000 34,940,000 34,940,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -360,166,286 -1,183,449,368 -1,350,593,536
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,701,301,982 107,423,423,289 122,355,860,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 104,986,783,881 104,564,215,701 104,596,848,701
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,285,481,899 2,859,207,588 17,759,012,041
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 29,090,060,552 44,118,364,832 52,311,262,290
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 411,030,893,235 466,408,495,109 496,101,704,635
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.