TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
216,259,077,807 |
|
268,156,828,829 |
237,823,627,820 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,967,993,592 |
|
28,529,379,433 |
48,687,793,282 |
|
1. Tiền |
29,967,993,592 |
|
28,529,379,433 |
48,687,793,282 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
128,080,000,000 |
|
174,491,161,465 |
119,012,911,465 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
2,999,382,335 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-246,232,335 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
128,080,000,000 |
|
174,491,161,465 |
116,259,761,465 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,718,365,962 |
|
42,831,599,420 |
61,793,812,110 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,757,901,837 |
|
35,019,660,491 |
54,154,792,282 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
722,877,612 |
|
1,236,323,644 |
578,738,803 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,000,000,000 |
|
2,500,000,000 |
3,210,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,595,216,184 |
|
4,354,199,000 |
4,128,864,740 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-357,629,671 |
|
-278,583,715 |
-278,583,715 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,187,074,386 |
|
21,547,068,240 |
7,194,852,375 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,187,074,386 |
|
21,547,068,240 |
7,194,852,375 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,305,643,867 |
|
757,620,271 |
1,134,258,588 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
565,975,143 |
|
50,291,190 |
93,615,283 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
84,228,265 |
|
204,132,241 |
233,333,860 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
655,440,459 |
|
503,196,840 |
807,309,445 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
194,771,815,427 |
|
198,251,666,280 |
258,278,076,815 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,300,062,841 |
|
166,603,445 |
343,340,150 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,300,062,841 |
|
166,603,445 |
343,340,150 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,372,714,502 |
|
23,849,424,840 |
23,334,780,009 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,957,495,978 |
|
6,211,988,268 |
5,839,234,413 |
|
- Nguyên giá |
16,803,349,001 |
|
16,803,349,001 |
16,803,349,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,845,853,023 |
|
-10,591,360,733 |
-10,964,114,588 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,415,218,524 |
|
17,637,436,572 |
17,495,545,596 |
|
- Nguyên giá |
4,780,511,265 |
|
19,286,511,265 |
19,286,511,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,365,292,741 |
|
-1,649,074,693 |
-1,790,965,669 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
54,030,085,928 |
|
93,833,246,020 |
159,682,320,952 |
|
- Nguyên giá |
54,030,085,928 |
|
93,833,246,020 |
159,776,292,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-93,971,078 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
124,685,617,425 |
|
79,553,535,238 |
73,954,818,094 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,823,601,802 |
|
11,423,619,800 |
11,282,702,656 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
112,862,015,623 |
|
65,129,915,438 |
59,672,115,438 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
383,334,731 |
|
848,856,737 |
962,817,610 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
383,334,731 |
|
848,856,737 |
962,817,610 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
411,030,893,234 |
|
466,408,495,109 |
496,101,704,635 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,759,546,987 |
|
102,210,006,356 |
108,945,025,139 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
63,819,417,150 |
|
98,853,091,842 |
105,624,482,085 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,248,068,544 |
|
22,023,303,754 |
29,858,744,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,169,168,323 |
|
15,801,700,543 |
9,321,428,021 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,103,883,825 |
|
6,469,948,862 |
11,731,578,890 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,319,070,806 |
|
2,399,335,590 |
2,432,644,710 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,257,374,023 |
|
3,958,976,947 |
4,271,423,353 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
879,066,876 |
|
1,004,317,701 |
934,939,341 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,842,784,753 |
|
47,195,508,445 |
47,073,723,290 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,940,129,837 |
|
3,356,914,514 |
3,320,543,054 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,940,129,837 |
|
3,356,914,514 |
3,320,543,054 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
344,271,346,248 |
|
364,198,488,753 |
387,156,679,496 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
344,271,346,248 |
|
364,198,488,753 |
387,156,679,496 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
213,805,210,000 |
|
213,805,210,000 |
213,805,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
213,805,210,000 |
|
213,805,210,000 |
213,805,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,940,000 |
|
34,940,000 |
34,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-360,166,286 |
|
-1,183,449,368 |
-1,350,593,536 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,701,301,982 |
|
107,423,423,289 |
122,355,860,742 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
104,986,783,881 |
|
104,564,215,701 |
104,596,848,701 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,285,481,899 |
|
2,859,207,588 |
17,759,012,041 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
29,090,060,552 |
|
44,118,364,832 |
52,311,262,290 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
411,030,893,235 |
|
466,408,495,109 |
496,101,704,635 |
|