1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
211,843,623,615 |
225,779,183,855 |
224,639,411,120 |
207,540,469,137 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,835,759,776 |
84,894,928 |
9,513,933,606 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,843,623,615 |
221,943,424,079 |
224,554,516,192 |
198,026,535,531 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
156,131,700,995 |
184,105,852,697 |
193,031,188,509 |
172,299,555,695 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,711,922,620 |
37,837,571,382 |
31,523,327,683 |
25,726,979,836 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
610,808,011 |
3,811,412,340 |
10,347,323,283 |
13,876,687,417 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,999,850,633 |
5,586,336,485 |
6,380,335,654 |
6,693,353,367 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,999,850,633 |
5,586,336,485 |
6,380,335,654 |
6,693,353,367 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,072,774,126 |
22,575,206,674 |
19,715,777,552 |
22,861,631,833 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,526,545,686 |
4,894,286,503 |
5,981,520,178 |
8,129,359,351 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,723,560,187 |
8,536,993,754 |
9,711,215,373 |
-3,050,566,436 |
|
12. Thu nhập khác |
1,809,739,947 |
2,047,208,757 |
240,653,941 |
126,861,892 |
|
13. Chi phí khác |
1,146,556,115 |
521,273,627 |
561,865,794 |
1,230,528,561 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
663,183,832 |
1,525,935,130 |
-321,211,853 |
-1,103,666,669 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,386,744,019 |
10,062,928,884 |
9,390,003,520 |
-4,154,233,105 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,074,599,574 |
612,710,401 |
1,068,491,105 |
360,831,254 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,312,144,445 |
9,450,218,483 |
8,321,512,415 |
-4,515,064,359 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,312,144,445 |
9,450,218,483 |
8,321,512,415 |
-4,515,064,359 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,443 |
|
462 |
-251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|