TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,930,063,295,874 |
2,504,602,177,610 |
2,188,152,784,452 |
2,057,751,407,290 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
92,409,967,328 |
135,819,572,664 |
168,562,125,087 |
77,430,713,063 |
|
1. Tiền |
31,818,510,177 |
74,557,465,902 |
137,612,297,191 |
27,871,721,303 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,591,457,151 |
61,262,106,762 |
30,949,827,896 |
49,558,991,760 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
63,777,615,075 |
67,043,759,707 |
81,418,997,074 |
71,124,395,840 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
63,777,615,075 |
67,043,759,707 |
81,418,997,074 |
71,124,395,840 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,482,640,562,023 |
878,748,787,179 |
911,109,961,027 |
683,305,679,871 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
431,364,801,929 |
498,166,362,691 |
686,741,198,250 |
514,483,057,151 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
99,598,129,836 |
78,741,859,753 |
75,697,317,530 |
54,333,460,546 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
176,004,290,164 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
721,493,466,675 |
275,232,034,519 |
140,158,176,954 |
110,582,638,676 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,998,360,072 |
15,998,360,072 |
15,998,360,072 |
15,998,360,072 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
105,074,876,591 |
77,503,533,388 |
70,061,942,522 |
65,455,197,727 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,893,363,244 |
-66,893,363,244 |
-77,547,034,301 |
-77,547,034,301 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,265,437,356,268 |
1,408,103,251,988 |
993,074,114,066 |
1,192,894,969,144 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,265,437,356,268 |
1,408,103,251,988 |
993,074,114,066 |
1,192,894,969,144 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,797,795,180 |
14,886,806,072 |
33,987,587,198 |
32,995,649,372 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,289,444,890 |
299,826,825 |
15,317,573,869 |
11,211,214,600 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,498,441,492 |
14,586,979,247 |
18,669,085,886 |
21,783,507,329 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,908,798 |
|
927,443 |
927,443 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
986,549,234,396 |
1,053,050,063,532 |
1,084,669,189,268 |
1,105,028,028,096 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,539,959,637 |
18,448,437,137 |
22,883,917,137 |
23,183,917,137 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,539,959,637 |
18,448,437,137 |
22,883,917,137 |
23,183,917,137 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
561,480,806,707 |
597,089,123,390 |
614,798,605,991 |
622,553,619,702 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
212,381,811,673 |
234,689,017,383 |
236,970,482,098 |
242,147,229,135 |
|
- Nguyên giá |
445,254,329,513 |
494,429,393,042 |
504,890,959,785 |
519,105,165,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,872,517,840 |
-259,740,375,659 |
-267,920,477,687 |
-276,957,936,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
316,649,376,424 |
330,086,973,504 |
345,503,411,257 |
348,492,589,878 |
|
- Nguyên giá |
391,808,952,730 |
413,979,238,083 |
438,244,069,750 |
450,355,072,063 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,159,576,306 |
-83,892,264,579 |
-92,740,658,493 |
-101,862,482,185 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,449,618,610 |
32,313,132,503 |
32,324,712,636 |
31,913,800,689 |
|
- Nguyên giá |
48,835,876,397 |
49,092,376,397 |
49,510,893,197 |
49,510,893,197 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,386,257,787 |
-16,779,243,894 |
-17,186,180,561 |
-17,597,092,508 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
162,653,214,835 |
171,930,879,391 |
168,841,566,486 |
178,160,872,397 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
162,653,214,835 |
171,930,879,391 |
168,841,566,486 |
178,160,872,397 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
242,493,733,089 |
240,386,778,792 |
253,513,384,364 |
255,472,008,505 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
78,265,225,239 |
76,852,834,387 |
76,470,684,919 |
78,457,278,814 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
162,543,944,405 |
162,343,944,405 |
162,343,944,405 |
162,543,944,405 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,684,563,445 |
1,190,000,000 |
14,698,755,040 |
14,470,785,286 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,381,520,128 |
25,194,844,822 |
24,631,715,290 |
25,657,610,355 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,489,065,405 |
3,435,393,024 |
2,872,263,492 |
2,263,101,200 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,892,454,723 |
21,759,451,798 |
21,759,451,798 |
23,394,509,155 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,916,612,530,270 |
3,557,652,241,142 |
3,272,821,973,720 |
3,162,779,435,386 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,086,685,374,633 |
2,756,181,235,735 |
2,468,536,156,938 |
2,347,785,861,648 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,785,749,573,694 |
2,485,115,102,987 |
2,172,224,725,556 |
2,041,308,700,872 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
383,362,727,514 |
424,469,135,251 |
403,410,777,229 |
474,620,529,586 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
532,635,028,520 |
514,525,537,791 |
432,234,087,030 |
388,941,355,492 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,451,206,056 |
31,342,252,700 |
48,738,215,606 |
25,509,665,894 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,816,874,036 |
33,670,869,516 |
26,910,734,964 |
19,752,756,957 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,329,752,954 |
22,395,257,377 |
37,637,370,640 |
29,610,329,328 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
174,839,677,874 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
139,047,899,994 |
77,071,688,956 |
35,985,507,339 |
25,082,929,364 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,486,216,666,746 |
1,381,590,541,396 |
1,187,251,772,748 |
1,077,760,094,251 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,740,000 |
14,820,000 |
21,260,000 |
31,040,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
300,935,800,939 |
271,066,132,748 |
296,311,431,382 |
306,477,160,776 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
96,803,412,954 |
96,803,412,954 |
96,803,412,954 |
96,803,412,954 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
204,132,387,985 |
174,262,719,794 |
199,508,018,428 |
209,673,747,822 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
829,927,155,637 |
801,471,005,407 |
804,285,816,782 |
814,993,573,738 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
829,927,155,637 |
801,471,005,407 |
804,285,816,782 |
814,993,573,738 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,255,000,000 |
-3,255,000,000 |
-3,255,000,000 |
-3,255,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
170,711,512,167 |
154,613,143,434 |
154,613,143,434 |
154,611,356,684 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,012,838,470 |
51,655,056,973 |
54,469,868,348 |
65,179,412,054 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,582,904,291 |
328,029,991 |
328,029,991 |
56,813,285,625 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,429,934,179 |
51,327,026,982 |
54,141,838,357 |
8,366,126,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,916,612,530,270 |
3,557,652,241,142 |
3,272,821,973,720 |
3,162,779,435,386 |
|