MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,930,063,295,874 2,504,602,177,610 2,188,152,784,452 2,057,751,407,290
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,409,967,328 135,819,572,664 168,562,125,087 77,430,713,063
1. Tiền 31,818,510,177 74,557,465,902 137,612,297,191 27,871,721,303
2. Các khoản tương đương tiền 60,591,457,151 61,262,106,762 30,949,827,896 49,558,991,760
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,777,615,075 67,043,759,707 81,418,997,074 71,124,395,840
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,777,615,075 67,043,759,707 81,418,997,074 71,124,395,840
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,482,640,562,023 878,748,787,179 911,109,961,027 683,305,679,871
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 431,364,801,929 498,166,362,691 686,741,198,250 514,483,057,151
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 99,598,129,836 78,741,859,753 75,697,317,530 54,333,460,546
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 176,004,290,164
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 721,493,466,675 275,232,034,519 140,158,176,954 110,582,638,676
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,998,360,072 15,998,360,072 15,998,360,072 15,998,360,072
6. Phải thu ngắn hạn khác 105,074,876,591 77,503,533,388 70,061,942,522 65,455,197,727
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,893,363,244 -66,893,363,244 -77,547,034,301 -77,547,034,301
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,265,437,356,268 1,408,103,251,988 993,074,114,066 1,192,894,969,144
1. Hàng tồn kho 1,265,437,356,268 1,408,103,251,988 993,074,114,066 1,192,894,969,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,797,795,180 14,886,806,072 33,987,587,198 32,995,649,372
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,289,444,890 299,826,825 15,317,573,869 11,211,214,600
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,498,441,492 14,586,979,247 18,669,085,886 21,783,507,329
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,908,798 927,443 927,443
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 986,549,234,396 1,053,050,063,532 1,084,669,189,268 1,105,028,028,096
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,539,959,637 18,448,437,137 22,883,917,137 23,183,917,137
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,539,959,637 18,448,437,137 22,883,917,137 23,183,917,137
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 561,480,806,707 597,089,123,390 614,798,605,991 622,553,619,702
1. Tài sản cố định hữu hình 212,381,811,673 234,689,017,383 236,970,482,098 242,147,229,135
- Nguyên giá 445,254,329,513 494,429,393,042 504,890,959,785 519,105,165,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,872,517,840 -259,740,375,659 -267,920,477,687 -276,957,936,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 316,649,376,424 330,086,973,504 345,503,411,257 348,492,589,878
- Nguyên giá 391,808,952,730 413,979,238,083 438,244,069,750 450,355,072,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,159,576,306 -83,892,264,579 -92,740,658,493 -101,862,482,185
3. Tài sản cố định vô hình 32,449,618,610 32,313,132,503 32,324,712,636 31,913,800,689
- Nguyên giá 48,835,876,397 49,092,376,397 49,510,893,197 49,510,893,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,386,257,787 -16,779,243,894 -17,186,180,561 -17,597,092,508
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 162,653,214,835 171,930,879,391 168,841,566,486 178,160,872,397
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 162,653,214,835 171,930,879,391 168,841,566,486 178,160,872,397
V. Đầu tư tài chính dài hạn 242,493,733,089 240,386,778,792 253,513,384,364 255,472,008,505
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 78,265,225,239 76,852,834,387 76,470,684,919 78,457,278,814
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 162,543,944,405 162,343,944,405 162,343,944,405 162,543,944,405
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,684,563,445 1,190,000,000 14,698,755,040 14,470,785,286
VI. Tài sản dài hạn khác 8,381,520,128 25,194,844,822 24,631,715,290 25,657,610,355
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,489,065,405 3,435,393,024 2,872,263,492 2,263,101,200
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,892,454,723 21,759,451,798 21,759,451,798 23,394,509,155
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,916,612,530,270 3,557,652,241,142 3,272,821,973,720 3,162,779,435,386
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,086,685,374,633 2,756,181,235,735 2,468,536,156,938 2,347,785,861,648
I. Nợ ngắn hạn 2,785,749,573,694 2,485,115,102,987 2,172,224,725,556 2,041,308,700,872
1. Phải trả người bán ngắn hạn 383,362,727,514 424,469,135,251 403,410,777,229 474,620,529,586
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 532,635,028,520 514,525,537,791 432,234,087,030 388,941,355,492
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,451,206,056 31,342,252,700 48,738,215,606 25,509,665,894
4. Phải trả người lao động 24,816,874,036 33,670,869,516 26,910,734,964 19,752,756,957
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,329,752,954 22,395,257,377 37,637,370,640 29,610,329,328
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 174,839,677,874
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 139,047,899,994 77,071,688,956 35,985,507,339 25,082,929,364
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,486,216,666,746 1,381,590,541,396 1,187,251,772,748 1,077,760,094,251
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,740,000 14,820,000 21,260,000 31,040,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 300,935,800,939 271,066,132,748 296,311,431,382 306,477,160,776
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 96,803,412,954 96,803,412,954 96,803,412,954 96,803,412,954
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 204,132,387,985 174,262,719,794 199,508,018,428 209,673,747,822
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 829,927,155,637 801,471,005,407 804,285,816,782 814,993,573,738
I. Vốn chủ sở hữu 829,927,155,637 801,471,005,407 804,285,816,782 814,993,573,738
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,255,000,000 -3,255,000,000 -3,255,000,000 -3,255,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,542,195,000 -1,542,195,000 -1,542,195,000 -1,542,195,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 170,711,512,167 154,613,143,434 154,613,143,434 154,611,356,684
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,012,838,470 51,655,056,973 54,469,868,348 65,179,412,054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,582,904,291 328,029,991 328,029,991 56,813,285,625
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,429,934,179 51,327,026,982 54,141,838,357 8,366,126,429
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,916,612,530,270 3,557,652,241,142 3,272,821,973,720 3,162,779,435,386
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.