MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,065,423,044,826 719,514,358,273 759,790,269,836 627,960,661,639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,065,423,044,826 719,514,358,273 759,790,269,836 627,960,661,639
4. Giá vốn hàng bán 971,423,178,630 645,969,516,925 647,204,873,084 559,099,618,828
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 93,999,866,196 73,544,841,348 112,585,396,752 68,861,042,811
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,783,268,490 3,443,369,960 3,645,888,050 4,080,158,419
7. Chi phí tài chính 29,896,224,705 27,068,950,639 30,100,890,170 24,293,040,327
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,443,842,288 26,809,200,106 27,676,296,877 23,348,925,923
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -130,249,428 73,342,474
9. Chi phí bán hàng 1,291,953,664 11,357,159,734 9,026,984,661 6,350,573,281
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,264,483,385 19,918,853,867 21,485,667,920 21,460,217,362
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,330,472,932 18,643,247,068 55,487,492,623 20,910,712,734
12. Thu nhập khác 735,146,604 6,800,143,656 13,532,588,632 54,770,977
13. Chi phí khác 7,919,775,551 5,506,251,166 19,161,628,993 3,035,711,084
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,184,628,947 1,293,892,490 -5,629,040,361 -2,980,940,107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,145,843,985 19,937,139,558 49,858,452,262 17,929,772,627
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,007,251,019 4,076,561,446 21,310,091,562 4,402,162,352
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,138,592,966 15,860,578,112 28,548,360,700 13,527,610,275
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,138,592,966 15,860,578,112 28,548,360,700 13,527,610,275
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 169 264 476 225
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 169 264 476 225
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.