MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 476,228,283,065 595,634,171,192 631,861,317,938 747,605,089,594
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,876,701,859 31,563,327,095 13,307,392,417 57,249,846,519
1. Tiền 20,276,701,859 28,963,327,095 13,307,392,417 57,249,846,519
2. Các khoản tương đương tiền 2,600,000,000 2,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,300,000,000 50,790,000,000 108,307,000,000 143,527,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,300,000,000 50,790,000,000 108,307,000,000 143,527,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,879,404,933 267,236,728,705 214,954,333,197 212,734,040,391
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,648,818,205 125,291,248,600 79,780,261,162 79,799,569,652
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,928,439,137 9,227,456,846 9,065,544,937 16,557,557,029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 116,943,939,746 137,359,815,414 130,750,319,253 121,036,884,515
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,641,792,155 -4,641,792,155 -4,641,792,155 -4,659,970,805
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 222,015,832,782 228,736,095,698 273,908,224,080 310,154,546,290
1. Hàng tồn kho 237,464,442,383 246,937,192,491 290,577,797,031 328,470,553,334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,448,609,601 -18,201,096,793 -16,669,572,951 -18,316,007,044
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,156,343,491 17,308,019,694 21,384,368,244 23,939,156,394
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,316,029,488 4,418,636,572 4,083,014,761 5,471,015,303
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,191,001,951 12,748,055,646 17,301,353,483 18,468,141,091
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 649,312,052 141,327,476
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 423,815,543,148 432,044,009,277 436,428,185,510 478,919,142,716
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,540,550,000 6,494,670,000 6,986,549,091 6,958,203,636
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 4,400,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,536,150,000 6,494,670,000 6,986,549,091 6,958,203,636
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 384,166,709,359 382,476,074,962 383,365,461,021 392,263,346,604
1. Tài sản cố định hữu hình 363,907,706,940 356,545,374,376 351,714,729,231 362,368,669,938
- Nguyên giá 550,587,734,166 552,129,065,601 557,121,509,138 577,174,797,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -186,680,027,226 -195,583,691,225 -205,406,779,907 -214,806,127,401
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17,417,045,781 22,717,546,616 28,530,030,488 26,866,428,032
- Nguyên giá 23,982,494,945 30,875,080,582 38,718,461,343 39,146,471,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,565,449,164 -8,157,533,966 -10,188,430,855 -12,280,043,671
3. Tài sản cố định vô hình 2,841,956,638 3,213,153,970 3,120,701,302 3,028,248,634
- Nguyên giá 4,759,973,200 5,222,623,200 5,222,623,200 5,222,623,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,918,016,562 -2,009,469,230 -2,101,921,898 -2,194,374,566
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,365,601,440 5,759,032,858 34,622,412,276
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,365,601,440 5,759,032,858 34,622,412,276
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 31,108,283,789 33,707,662,875 36,317,142,540 41,075,180,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,438,314,076 22,113,429,824 23,028,597,474 28,551,864,256
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,510,573,461 4,630,093,064 6,519,661,342 5,949,688,477
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,159,396,252 6,964,139,987 6,768,883,724 6,573,627,467
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 900,043,826,213 1,027,678,180,469 1,068,289,503,448 1,226,524,232,310
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 658,218,685,234 762,069,239,344 778,959,531,987 926,732,667,423
I. Nợ ngắn hạn 464,793,634,468 565,027,672,763 601,096,405,483 739,716,533,982
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,311,357,588 57,673,128,004 43,211,482,530 70,191,534,941
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,095,222,064 11,049,917,737 57,650,868,176 63,701,312,031
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,116,099,786 5,696,561,800 13,224,182,357 15,673,989,105
4. Phải trả người lao động 10,397,677,463 9,166,225,517 8,705,500,953 8,411,040,485
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,253,772,484 30,852,321,794 28,446,377,471 25,332,665,140
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,508,200,694 4,069,678,191 3,293,021,544 1,549,937,003
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 339,366,560,559 427,472,133,730 427,517,266,462 544,331,515,863
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,718,446,061 19,021,408,221 19,021,408,221 10,498,241,645
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,297,769 26,297,769 26,297,769 26,297,769
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 193,425,050,766 197,041,566,581 177,863,126,504 187,016,133,441
1. Phải trả người bán dài hạn 10,742,296,194 9,655,877,314 4,066,354,214 1,182,023,513
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 97,871,965 88,400,482 78,928,999 69,457,516
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 180,459,270,640 185,198,131,389 171,637,498,538 183,684,307,659
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,125,611,967 2,099,157,396 2,080,344,753 2,080,344,753
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 241,825,140,979 265,608,941,125 289,329,971,461 299,791,564,887
I. Vốn chủ sở hữu 241,825,140,979 265,608,941,125 289,329,971,461 299,791,564,887
1. Vốn góp của chủ sở hữu 183,998,230,000 183,998,230,000 183,998,230,000 183,998,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 183,998,230,000 183,998,230,000 183,998,230,000 183,998,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -181,990,456 -181,990,456 -181,990,456 -181,990,456
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,878,423,101 56,117,175,643 80,015,867,904 91,558,181,342
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,635,533,485 20,635,533,485 20,635,533,485 20,635,533,485
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,242,889,616 35,481,642,158 59,380,334,419 70,922,647,857
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,130,478,334 25,675,525,938 25,497,864,013 24,417,144,001
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 900,043,826,213 1,027,678,180,469 1,068,289,503,448 1,226,524,232,310
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.