TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
476,228,283,065 |
595,634,171,192 |
631,861,317,938 |
747,605,089,594 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,876,701,859 |
31,563,327,095 |
13,307,392,417 |
57,249,846,519 |
|
1. Tiền |
20,276,701,859 |
28,963,327,095 |
13,307,392,417 |
57,249,846,519 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,300,000,000 |
50,790,000,000 |
108,307,000,000 |
143,527,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,300,000,000 |
50,790,000,000 |
108,307,000,000 |
143,527,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
205,879,404,933 |
267,236,728,705 |
214,954,333,197 |
212,734,040,391 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,648,818,205 |
125,291,248,600 |
79,780,261,162 |
79,799,569,652 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,928,439,137 |
9,227,456,846 |
9,065,544,937 |
16,557,557,029 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
116,943,939,746 |
137,359,815,414 |
130,750,319,253 |
121,036,884,515 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,641,792,155 |
-4,641,792,155 |
-4,641,792,155 |
-4,659,970,805 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
222,015,832,782 |
228,736,095,698 |
273,908,224,080 |
310,154,546,290 |
|
1. Hàng tồn kho |
237,464,442,383 |
246,937,192,491 |
290,577,797,031 |
328,470,553,334 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,448,609,601 |
-18,201,096,793 |
-16,669,572,951 |
-18,316,007,044 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,156,343,491 |
17,308,019,694 |
21,384,368,244 |
23,939,156,394 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,316,029,488 |
4,418,636,572 |
4,083,014,761 |
5,471,015,303 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,191,001,951 |
12,748,055,646 |
17,301,353,483 |
18,468,141,091 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
649,312,052 |
141,327,476 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
423,815,543,148 |
432,044,009,277 |
436,428,185,510 |
478,919,142,716 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,540,550,000 |
6,494,670,000 |
6,986,549,091 |
6,958,203,636 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
4,400,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,536,150,000 |
6,494,670,000 |
6,986,549,091 |
6,958,203,636 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
384,166,709,359 |
382,476,074,962 |
383,365,461,021 |
392,263,346,604 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
363,907,706,940 |
356,545,374,376 |
351,714,729,231 |
362,368,669,938 |
|
- Nguyên giá |
550,587,734,166 |
552,129,065,601 |
557,121,509,138 |
577,174,797,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-186,680,027,226 |
-195,583,691,225 |
-205,406,779,907 |
-214,806,127,401 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
17,417,045,781 |
22,717,546,616 |
28,530,030,488 |
26,866,428,032 |
|
- Nguyên giá |
23,982,494,945 |
30,875,080,582 |
38,718,461,343 |
39,146,471,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,565,449,164 |
-8,157,533,966 |
-10,188,430,855 |
-12,280,043,671 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,841,956,638 |
3,213,153,970 |
3,120,701,302 |
3,028,248,634 |
|
- Nguyên giá |
4,759,973,200 |
5,222,623,200 |
5,222,623,200 |
5,222,623,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,918,016,562 |
-2,009,469,230 |
-2,101,921,898 |
-2,194,374,566 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,365,601,440 |
5,759,032,858 |
34,622,412,276 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,365,601,440 |
5,759,032,858 |
34,622,412,276 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,108,283,789 |
33,707,662,875 |
36,317,142,540 |
41,075,180,200 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,438,314,076 |
22,113,429,824 |
23,028,597,474 |
28,551,864,256 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,510,573,461 |
4,630,093,064 |
6,519,661,342 |
5,949,688,477 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,159,396,252 |
6,964,139,987 |
6,768,883,724 |
6,573,627,467 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
900,043,826,213 |
1,027,678,180,469 |
1,068,289,503,448 |
1,226,524,232,310 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
658,218,685,234 |
762,069,239,344 |
778,959,531,987 |
926,732,667,423 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
464,793,634,468 |
565,027,672,763 |
601,096,405,483 |
739,716,533,982 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,311,357,588 |
57,673,128,004 |
43,211,482,530 |
70,191,534,941 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,095,222,064 |
11,049,917,737 |
57,650,868,176 |
63,701,312,031 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,116,099,786 |
5,696,561,800 |
13,224,182,357 |
15,673,989,105 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,397,677,463 |
9,166,225,517 |
8,705,500,953 |
8,411,040,485 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,253,772,484 |
30,852,321,794 |
28,446,377,471 |
25,332,665,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,508,200,694 |
4,069,678,191 |
3,293,021,544 |
1,549,937,003 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
339,366,560,559 |
427,472,133,730 |
427,517,266,462 |
544,331,515,863 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,718,446,061 |
19,021,408,221 |
19,021,408,221 |
10,498,241,645 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,297,769 |
26,297,769 |
26,297,769 |
26,297,769 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
193,425,050,766 |
197,041,566,581 |
177,863,126,504 |
187,016,133,441 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
10,742,296,194 |
9,655,877,314 |
4,066,354,214 |
1,182,023,513 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
97,871,965 |
88,400,482 |
78,928,999 |
69,457,516 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
180,459,270,640 |
185,198,131,389 |
171,637,498,538 |
183,684,307,659 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,125,611,967 |
2,099,157,396 |
2,080,344,753 |
2,080,344,753 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
241,825,140,979 |
265,608,941,125 |
289,329,971,461 |
299,791,564,887 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
241,825,140,979 |
265,608,941,125 |
289,329,971,461 |
299,791,564,887 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
183,998,230,000 |
183,998,230,000 |
183,998,230,000 |
183,998,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
183,998,230,000 |
183,998,230,000 |
183,998,230,000 |
183,998,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-181,990,456 |
-181,990,456 |
-181,990,456 |
-181,990,456 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,878,423,101 |
56,117,175,643 |
80,015,867,904 |
91,558,181,342 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,635,533,485 |
20,635,533,485 |
20,635,533,485 |
20,635,533,485 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,242,889,616 |
35,481,642,158 |
59,380,334,419 |
70,922,647,857 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,130,478,334 |
25,675,525,938 |
25,497,864,013 |
24,417,144,001 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
900,043,826,213 |
1,027,678,180,469 |
1,068,289,503,448 |
1,226,524,232,310 |
|