| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
124,946,300,481 |
50,525,989,282 |
73,456,047,163 |
87,683,938,347 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
124,946,300,481 |
50,525,989,282 |
73,456,047,163 |
87,683,938,347 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
114,464,642,397 |
42,275,487,039 |
64,181,547,983 |
77,966,187,032 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,481,658,084 |
8,250,502,243 |
9,274,499,180 |
9,717,751,315 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
209,194,667 |
773,203,001 |
1,157,644,005 |
87,068,430 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
800,691,189 |
768,451,450 |
645,432,587 |
797,529,373 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
490,464,322 |
423,056,108 |
358,561,220 |
395,101,443 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
1,675,617,055 |
1,550,741,193 |
1,985,260,222 |
1,456,602,424 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,849,085,171 |
5,011,942,673 |
5,575,681,357 |
5,704,852,374 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,365,459,336 |
1,692,569,928 |
2,225,769,019 |
1,845,835,574 |
|
| 12. Thu nhập khác |
39,206,302 |
3,330,000 |
3,975,000 |
4,550,267 |
|
| 13. Chi phí khác |
2,925,926 |
15,906,920 |
15,979,997 |
43,791 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
36,280,376 |
-12,576,920 |
-12,004,997 |
4,506,476 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,401,739,712 |
1,679,993,008 |
2,213,764,022 |
1,850,342,050 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
293,339,976 |
363,086,834 |
477,528,345 |
375,314,373 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,108,399,736 |
1,316,906,174 |
1,736,235,677 |
1,475,027,677 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,108,399,736 |
1,316,906,174 |
1,736,235,677 |
1,475,027,677 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
356 |
423 |
558 |
474 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|