MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 309,802,933,086 329,211,695,662 351,502,149,109 384,845,799,703
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 309,802,933,086 329,211,695,662 351,502,149,109 384,845,799,703
4. Giá vốn hàng bán 121,335,238,068 127,578,250,597 134,874,063,448 142,307,031,776
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 188,467,695,018 201,633,445,065 216,628,085,661 242,538,767,927
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,206,995,699 4,194,173,624 4,681,594,689 4,070,783,195
7. Chi phí tài chính 529,913,321 1,073,905,528 565,481,139 -64,226,665
- Trong đó: Chi phí lãi vay 568,222,868 663,116,930 630,141,877 657,782,021
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,035,496,482 -143,870,811 465,524,392 1,778,910,234
9. Chi phí bán hàng 91,266,285,329 93,234,116,518 105,190,707,931 110,760,361,530
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,316,744,205 47,101,336,936 37,029,593,936 48,936,437,960
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,526,251,380 64,274,388,896 78,989,421,736 88,755,888,531
12. Thu nhập khác 2,407,967,511 1,492,394,427 -2,346,893,014 367,874,230
13. Chi phí khác 233,582,847 1,324,375,528 2,638,913,187 116,194,051
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,174,384,664 168,018,899 -4,985,806,201 251,680,179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 54,700,636,044 64,442,407,795 74,003,615,535 89,007,568,710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,703,891,737 14,800,856,991 14,360,781,544 15,235,031,694
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,996,744,307 49,641,550,804 59,642,833,991 73,772,537,016
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,631,112,035 38,911,653,043 42,146,310,230 54,663,465,814
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 10,365,632,272 10,729,897,761 17,496,523,761 19,109,071,202
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 725 865 906 1,215
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 725 865 906 1,215
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.