| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
309,802,933,086 |
329,211,695,662 |
351,502,149,109 |
384,845,799,703 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
309,802,933,086 |
329,211,695,662 |
351,502,149,109 |
384,845,799,703 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
121,335,238,068 |
127,578,250,597 |
134,874,063,448 |
142,307,031,776 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
188,467,695,018 |
201,633,445,065 |
216,628,085,661 |
242,538,767,927 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,206,995,699 |
4,194,173,624 |
4,681,594,689 |
4,070,783,195 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
529,913,321 |
1,073,905,528 |
565,481,139 |
-64,226,665 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
568,222,868 |
663,116,930 |
630,141,877 |
657,782,021 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,035,496,482 |
-143,870,811 |
465,524,392 |
1,778,910,234 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
91,266,285,329 |
93,234,116,518 |
105,190,707,931 |
110,760,361,530 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,316,744,205 |
47,101,336,936 |
37,029,593,936 |
48,936,437,960 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,526,251,380 |
64,274,388,896 |
78,989,421,736 |
88,755,888,531 |
|
| 12. Thu nhập khác |
2,407,967,511 |
1,492,394,427 |
-2,346,893,014 |
367,874,230 |
|
| 13. Chi phí khác |
233,582,847 |
1,324,375,528 |
2,638,913,187 |
116,194,051 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,174,384,664 |
168,018,899 |
-4,985,806,201 |
251,680,179 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,700,636,044 |
64,442,407,795 |
74,003,615,535 |
89,007,568,710 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,703,891,737 |
14,800,856,991 |
14,360,781,544 |
15,235,031,694 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,996,744,307 |
49,641,550,804 |
59,642,833,991 |
73,772,537,016 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,631,112,035 |
38,911,653,043 |
42,146,310,230 |
54,663,465,814 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,365,632,272 |
10,729,897,761 |
17,496,523,761 |
19,109,071,202 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
725 |
865 |
906 |
1,215 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
725 |
865 |
906 |
1,215 |
|