| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,171,197,195 |
5,120,730,277 |
|
|
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,171,197,195 |
5,120,730,277 |
|
|
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
3,086,575,004 |
4,628,089,978 |
|
|
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,084,622,191 |
492,640,299 |
|
|
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
556,014 |
160,856 |
137,403 |
375,526 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
992,529,370 |
870,623,596 |
701,403,048 |
715,465,021 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,092,648,835 |
-377,822,441 |
-701,265,645 |
-715,089,495 |
|
| 12. Thu nhập khác |
252 |
|
500,000 |
|
|
| 13. Chi phí khác |
9,941,156 |
|
65,000,000 |
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,940,904 |
|
-64,500,000 |
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,082,707,931 |
-377,822,441 |
-765,765,645 |
-715,089,495 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,082,707,931 |
-377,822,441 |
-765,765,645 |
-715,089,495 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,082,707,931 |
-377,822,441 |
-765,765,645 |
-715,089,495 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
71 |
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
71 |
|
|
|
|