| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
842,265,376,519 |
672,229,543,798 |
794,780,045,885 |
890,409,632,853 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,108,759,836 |
150,704,730,540 |
22,518,464,114 |
54,714,899,514 |
|
| 1. Tiền |
43,108,759,836 |
150,704,730,540 |
22,518,464,114 |
54,714,899,514 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
388,800,616,276 |
61,117,412,886 |
419,286,319,159 |
451,222,959,484 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
376,416,624,553 |
50,051,128,288 |
359,266,376,356 |
391,593,633,377 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,709,897,071 |
14,025,028,571 |
60,770,132,699 |
61,188,440,825 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,636,084,339 |
8,003,245,714 |
10,211,799,791 |
9,402,874,969 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,961,989,687 |
-10,961,989,687 |
-10,961,989,687 |
-10,961,989,687 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
383,239,169,590 |
441,953,600,896 |
339,590,949,796 |
377,270,868,287 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
410,622,397,703 |
468,010,951,653 |
365,585,225,677 |
403,265,144,168 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,383,228,113 |
-26,057,350,757 |
-25,994,275,881 |
-25,994,275,881 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,116,830,817 |
18,453,799,476 |
13,384,312,816 |
7,200,905,568 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,573,570,197 |
14,357,422,117 |
12,876,572,907 |
6,693,165,659 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,035,520,711 |
3,588,637,450 |
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
507,739,909 |
507,739,909 |
507,739,909 |
507,739,909 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,814,931,637,525 |
2,740,142,105,027 |
2,666,569,237,295 |
2,596,530,744,721 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,668,784,430 |
9,668,784,430 |
10,403,347,779 |
10,403,347,779 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
9,668,784,430 |
9,668,784,430 |
10,403,347,779 |
10,403,347,779 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
2,671,139,107,329 |
2,597,590,850,642 |
2,517,007,137,239 |
2,443,379,497,304 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
2,661,930,981,992 |
2,588,449,768,870 |
2,507,933,099,026 |
2,434,372,502,650 |
|
| - Nguyên giá |
7,949,048,631,742 |
7,907,916,466,621 |
7,909,493,464,995 |
7,912,333,833,723 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,287,117,649,750 |
-5,319,466,697,751 |
-5,401,560,365,969 |
-5,477,961,331,073 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
9,208,125,337 |
9,141,081,772 |
9,074,038,213 |
9,006,994,654 |
|
| - Nguyên giá |
12,580,505,603 |
12,580,505,603 |
12,580,505,603 |
12,580,505,603 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,372,380,266 |
-3,439,423,831 |
-3,506,467,390 |
-3,573,510,949 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,976,503,682 |
15,638,168,536 |
17,582,931,071 |
18,951,869,401 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,976,503,682 |
15,638,168,536 |
17,582,931,071 |
18,951,869,401 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
115,147,242,084 |
117,244,301,419 |
121,575,821,206 |
123,796,030,237 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
107,073,683,079 |
109,170,742,414 |
113,502,262,201 |
115,722,471,232 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
8,073,559,005 |
8,073,559,005 |
8,073,559,005 |
8,073,559,005 |
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,657,197,014,044 |
3,412,371,648,825 |
3,461,349,283,180 |
3,486,940,377,574 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,920,322,037,009 |
1,635,582,933,110 |
1,744,948,038,306 |
1,707,414,179,363 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,896,618,029,993 |
1,611,658,282,496 |
1,720,597,742,219 |
1,682,838,237,803 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
747,157,761,276 |
724,747,279,748 |
720,127,750,912 |
708,807,944,658 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,081,728,767 |
52,039,937,670 |
20,807,943,713 |
14,011,314,753 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,490,792,613 |
5,246,422,290 |
17,164,634,014 |
29,470,815,113 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
43,170,582,722 |
53,598,285,958 |
29,837,263,123 |
37,988,562,709 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
143,647,306,167 |
114,296,175,192 |
125,442,342,484 |
142,589,073,662 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,021,345,525 |
49,795,894,512 |
52,961,186,288 |
21,585,584,917 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
832,164,633,349 |
603,550,758,505 |
749,489,957,421 |
716,685,695,161 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,701,637,119 |
|
|
8,870,222,301 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,182,242,455 |
8,383,528,621 |
4,766,664,264 |
2,829,024,529 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
23,704,007,016 |
23,924,650,614 |
24,350,296,087 |
24,575,941,560 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,008,000,000 |
15,007,000,000 |
15,206,000,000 |
15,205,000,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,696,007,016 |
8,917,650,614 |
9,144,296,087 |
9,370,941,560 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,736,874,977,035 |
1,776,788,715,715 |
1,716,401,244,874 |
1,779,526,198,211 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,736,874,977,035 |
1,776,788,715,715 |
1,716,401,244,874 |
1,779,526,198,211 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
728,041,311,370 |
728,041,311,370 |
728,041,311,370 |
728,041,311,370 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-244,523,271,854 |
-203,418,275,978 |
-262,521,320,436 |
-198,304,059,117 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-197,196,538,377 |
-197,196,538,377 |
-203,418,275,978 |
-203,418,275,978 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-47,326,733,477 |
-6,221,737,601 |
-59,103,044,458 |
5,114,216,861 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-35,747,783,534 |
-36,939,040,730 |
-38,223,467,113 |
-39,315,775,095 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,657,197,014,044 |
3,412,371,648,825 |
3,461,349,283,180 |
3,486,940,377,574 |
|