| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,350,287,177 |
260,532,989,038 |
9,379,556,294 |
118,152,014,480 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
44,802,660,989 |
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,350,287,177 |
215,730,328,049 |
9,379,556,294 |
118,152,014,480 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
12,783,564,901 |
122,995,782,293 |
9,610,480,342 |
103,508,887,314 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,433,277,724 |
92,734,545,756 |
-230,924,048 |
14,643,127,166 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,023,953 |
16,068,658 |
17,839,064 |
103,179,979 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
838,484,428 |
1,070,659,717 |
683,843,703 |
504,730,111 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
838,484,428 |
1,070,659,717 |
683,843,703 |
504,730,111 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
143,637,001 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
181,677,432 |
204,597,251 |
274,203,725 |
166,757,678 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,665,590,636 |
8,954,126,587 |
6,501,581,965 |
7,218,994,230 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,103,006,267 |
82,521,230,859 |
-7,672,714,377 |
6,999,462,127 |
|
| 12. Thu nhập khác |
1,587,690 |
268,880,686 |
2,651,692,307 |
82,722,106 |
|
| 13. Chi phí khác |
565,172,775 |
565,008,000 |
77,981,711 |
177,994,090 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-563,585,085 |
-296,127,314 |
2,573,710,596 |
-95,271,984 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,666,591,352 |
82,225,103,545 |
-5,099,003,781 |
6,904,190,143 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,174,543,089 |
|
398,972,444 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,666,591,352 |
78,050,560,456 |
-5,099,003,781 |
6,505,217,699 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,666,591,352 |
78,050,560,456 |
-5,099,003,781 |
6,505,217,699 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,628 |
|
136 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|