MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,350,287,177 260,532,989,038 9,379,556,294 118,152,014,480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 44,802,660,989
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,350,287,177 215,730,328,049 9,379,556,294 118,152,014,480
4. Giá vốn hàng bán 12,783,564,901 122,995,782,293 9,610,480,342 103,508,887,314
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,433,277,724 92,734,545,756 -230,924,048 14,643,127,166
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,023,953 16,068,658 17,839,064 103,179,979
7. Chi phí tài chính 838,484,428 1,070,659,717 683,843,703 504,730,111
- Trong đó: Chi phí lãi vay 838,484,428 1,070,659,717 683,843,703 504,730,111
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 143,637,001
9. Chi phí bán hàng 181,677,432 204,597,251 274,203,725 166,757,678
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,665,590,636 8,954,126,587 6,501,581,965 7,218,994,230
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -9,103,006,267 82,521,230,859 -7,672,714,377 6,999,462,127
12. Thu nhập khác 1,587,690 268,880,686 2,651,692,307 82,722,106
13. Chi phí khác 565,172,775 565,008,000 77,981,711 177,994,090
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -563,585,085 -296,127,314 2,573,710,596 -95,271,984
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,666,591,352 82,225,103,545 -5,099,003,781 6,904,190,143
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,174,543,089 398,972,444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,666,591,352 78,050,560,456 -5,099,003,781 6,505,217,699
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,666,591,352 78,050,560,456 -5,099,003,781 6,505,217,699
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,628 136
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.